Bản dịch của từ Scourge trong tiếng Việt

Scourge

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scourge (Noun)

skɚɹdʒ
skˈɝdʒ
01

Một người hoặc vật gây ra rắc rối hoặc đau khổ lớn.

A person or thing that causes great trouble or suffering.

Ví dụ

Poverty is a scourge affecting millions in developing countries like Vietnam.

Nghèo đói là một nỗi khổ ảnh hưởng đến hàng triệu người ở các nước đang phát triển như Việt Nam.

Violence is not a scourge that society can ignore any longer.

Bạo lực không phải là một nỗi khổ mà xã hội có thể phớt lờ lâu hơn.

Is pollution a scourge harming our cities and public health today?

Ô nhiễm có phải là một nỗi khổ đang làm hại các thành phố và sức khỏe cộng đồng không?

Bullying is a scourge in schools, affecting many students' mental health.

Bắt nạt là một tai họa trong các trường học, ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của nhiều học sinh.

Ignoring the scourge of poverty will only lead to more societal issues.

Bỏ qua nạn đói đói chỉ sẽ dẫn đến nhiều vấn đề xã hội hơn.

02

Một cây roi dùng làm công cụ trừng phạt.

A whip used as an instrument of punishment.

Ví dụ

The scourge was used to punish the thieves in ancient Rome.

Cái roi được sử dụng để trừng phạt những tên trộm ở Rome cổ đại.

They did not use the scourge during the modern trial in 2023.

Họ không sử dụng cái roi trong phiên tòa hiện đại năm 2023.

Is the scourge still a legal punishment in any country today?

Cái roi có còn là hình phạt hợp pháp ở quốc gia nào hôm nay không?

The scourge of poverty affects many families in the community.

Nỗi đau của nghèo đóng vai trò quan trọng trong cộng đồng.

We must work together to eliminate this scourge from our society.

Chúng ta phải cùng nhau làm việc để loại bỏ sự gai góc này khỏi xã hội của chúng ta.

Dạng danh từ của Scourge (Noun)

SingularPlural

Scourge

Scourges

Scourge (Verb)

skɚɹdʒ
skˈɝdʒ
01

Gây ra đau khổ lớn lao.

Cause great suffering to.

Ví dụ

Poverty can scourge many families in urban areas like Detroit.

Nghèo đói có thể gây khổ sở cho nhiều gia đình ở Detroit.

The disease does not scourge the community as much as before.

Bệnh tật không gây khổ sở cho cộng đồng như trước đây.

How does unemployment scourge society during economic downturns?

Thất nghiệp gây khổ sở cho xã hội như thế nào trong thời kỳ suy thoái?

Poverty is a scourge that affects millions of people worldwide.

Nghèo đói là một tai họa ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới.

Access to education can help alleviate the scourge of illiteracy.

Việc tiếp cận giáo dục có thể giúp giảm bớt tai họa mù chữ.

02

Roi (ai) như một hình phạt.

Whip someone as a punishment.

Ví dụ

The teacher did not scourge the students for their mistakes.

Giáo viên không đánh đòn học sinh vì những lỗi của họ.

Many societies scourge criminals to enforce strict laws.

Nhiều xã hội đánh đòn tội phạm để thực thi luật nghiêm ngặt.

Why do some cultures still scourge offenders as punishment?

Tại sao một số nền văn hóa vẫn đánh đòn người phạm tội?

The government should scourge those who commit social injustices.

Chính phủ nên đánh đập những kẻ gây ra bất công xã hội.

It's not acceptable to scourge individuals for their social beliefs.

Không chấp nhận được để đánh đập cá nhân vì niềm tin xã hội của họ.

Dạng động từ của Scourge (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Scourge

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Scourged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Scourged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Scourges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Scourging

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scourge/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scourge

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.