Bản dịch của từ Scourge trong tiếng Việt
Scourge

Scourge (Noun)
Poverty is a scourge affecting millions in developing countries like Vietnam.
Nghèo đói là một nỗi khổ ảnh hưởng đến hàng triệu người ở các nước đang phát triển như Việt Nam.
Violence is not a scourge that society can ignore any longer.
Bạo lực không phải là một nỗi khổ mà xã hội có thể phớt lờ lâu hơn.
Is pollution a scourge harming our cities and public health today?
Ô nhiễm có phải là một nỗi khổ đang làm hại các thành phố và sức khỏe cộng đồng không?
Bullying is a scourge in schools, affecting many students' mental health.
Bắt nạt là một tai họa trong các trường học, ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của nhiều học sinh.
Ignoring the scourge of poverty will only lead to more societal issues.
Bỏ qua nạn đói đói chỉ sẽ dẫn đến nhiều vấn đề xã hội hơn.
Một cây roi dùng làm công cụ trừng phạt.
A whip used as an instrument of punishment.
The scourge was used to punish the thieves in ancient Rome.
Cái roi được sử dụng để trừng phạt những tên trộm ở Rome cổ đại.
They did not use the scourge during the modern trial in 2023.
Họ không sử dụng cái roi trong phiên tòa hiện đại năm 2023.
Is the scourge still a legal punishment in any country today?
Cái roi có còn là hình phạt hợp pháp ở quốc gia nào hôm nay không?
The scourge of poverty affects many families in the community.
Nỗi đau của nghèo đóng vai trò quan trọng trong cộng đồng.
We must work together to eliminate this scourge from our society.
Chúng ta phải cùng nhau làm việc để loại bỏ sự gai góc này khỏi xã hội của chúng ta.
Dạng danh từ của Scourge (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Scourge | Scourges |
Scourge (Verb)
Poverty can scourge many families in urban areas like Detroit.
Nghèo đói có thể gây khổ sở cho nhiều gia đình ở Detroit.
The disease does not scourge the community as much as before.
Bệnh tật không gây khổ sở cho cộng đồng như trước đây.
How does unemployment scourge society during economic downturns?
Thất nghiệp gây khổ sở cho xã hội như thế nào trong thời kỳ suy thoái?
Poverty is a scourge that affects millions of people worldwide.
Nghèo đói là một tai họa ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới.
Access to education can help alleviate the scourge of illiteracy.
Việc tiếp cận giáo dục có thể giúp giảm bớt tai họa mù chữ.
Roi (ai) như một hình phạt.
Whip someone as a punishment.
The teacher did not scourge the students for their mistakes.
Giáo viên không đánh đòn học sinh vì những lỗi của họ.
Many societies scourge criminals to enforce strict laws.
Nhiều xã hội đánh đòn tội phạm để thực thi luật nghiêm ngặt.
Why do some cultures still scourge offenders as punishment?
Tại sao một số nền văn hóa vẫn đánh đòn người phạm tội?
The government should scourge those who commit social injustices.
Chính phủ nên đánh đập những kẻ gây ra bất công xã hội.
It's not acceptable to scourge individuals for their social beliefs.
Không chấp nhận được để đánh đập cá nhân vì niềm tin xã hội của họ.
Dạng động từ của Scourge (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Scourge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Scourged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Scourged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Scourges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scourging |
Họ từ
Từ "scourge" có nghĩa chung là một hình thức gây đau khổ, thiệt hại hoặc sự tàn phá. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng để chỉ cả những hiện tượng tự nhiên như bệnh dịch, hoặc những tác động tiêu cực từ con người, như chiến tranh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "scourge" giữ nguyên hình thức viết, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng và ý nghĩa chủ yếu không thay đổi giữa hai phiên bản ngôn ngữ này.
Từ "scourge" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "excoriare", có nghĩa là "xé ra". Trong tiếng Anh trung cổ, từ này được sử dụng để mô tả một công cụ tra tấn hoặc hình phạt, thường là roi hoặc gậy. Theo thời gian, "scourge" không chỉ ám chỉ đến nỗi đau thể xác mà còn mở rộng sang nghĩa bóng, biểu thị cho nỗi khổ và sự tàn phá trong xã hội, như trong cụm từ "scourge of war". Sự chuyển hóa này phản ánh sự kết hợp giữa hình phạt thể xác và đau đớn tinh thần.
Từ "scourge" ít gặp trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất xuất hiện chủ yếu ở bài viết và bài nói, thường trong ngữ cảnh thảo luận về vấn đề xã hội hoặc thiên tai. Trong các lĩnh vực khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những điều tồi tệ, tai ương hoặc những tác động tiêu cực nặng nề, như dịch bệnh hoặc chiến tranh. Cách sử dụng này phản ánh tính chất nghiêm trọng của vấn đề đang được đề cập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp