Bản dịch của từ Flagging trong tiếng Việt

Flagging

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flagging (Verb)

flˈægɪŋ
flˈægɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của flag.

Present participle and gerund of flag.

Ví dụ

The activist was flagging for environmental protection at the rally.

Người hoạt động đã cờ rủ tại cuộc biểu tình vì bảo vệ môi trường.

She was flagging down cars to raise awareness about road safety.

Cô ấy đã cờ rủ xe ô tô để nâng cao nhận thức về an toàn giao thông.

Volunteers were flagging participants to the registration desk for the event.

Những tình nguyện viên đã cờ rủ người tham gia đến bàn đăng ký cho sự kiện.

Dạng động từ của Flagging (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Flag

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Flagged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Flagged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Flags

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Flagging

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flagging/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 3, Writing Task 2
[...] Another example is the TV commercial “The Dancing Man” made by Six [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 3, Writing Task 2

Idiom with Flagging

Không có idiom phù hợp