Bản dịch của từ Flagship trong tiếng Việt
Flagship
Flagship (Noun)
Con tàu trong hạm đội chở đô đốc chỉ huy.
The ship in a fleet which carries the commanding admiral.
The USS Nimitz is the flagship of the United States Navy.
USS Nimitz là tàu chỉ huy của Hải quân Hoa Kỳ.
The flagship did not participate in the social event last week.
Tàu chỉ huy đã không tham gia sự kiện xã hội tuần trước.
Is the USS Nimitz still the flagship of the fleet?
USS Nimitz vẫn là tàu chỉ huy của hạm đội chứ?
Dạng danh từ của Flagship (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Flagship | Flagships |
Họ từ
Từ "flagship" trong tiếng Anh có nghĩa là tàu chiến hoặc sản phẩm hàng đầu đại diện cho một công ty hoặc thương hiệu. Trong tiếng Anh Mỹ, "flagship" thường được sử dụng để chỉ cửa hàng lớn nhất hoặc sản phẩm chủ lực, ví dụ như "flagship store" hay "flagship product". Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn trong các ngữ cảnh thương mại. Sự khác biệt giữa hai biến thể này chủ yếu nằm ở tần suất sử dụng hơn là nghĩa đen.
Từ "flagship" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ hai từ "flag" (cờ) và "ship" (tàu). Trong tiếng Latin, "flag" bắt nguồn từ "flagrare", có nghĩa là bùng cháy, tượng trưng cho sự nổi bật và quyền lực. Cụm từ này ban đầu chỉ tàu chiến đấu lớn nhất của một hạm đội, nơi cờ hiệu được treo để chỉ huy. Ngày nay, "flagship" được mở rộng ý nghĩa để chỉ sản phẩm ưu tú hoặc quan trọng nhất trong một dòng sản phẩm, giữ vai trò đại diện cho thương hiệu.
Từ "flagship" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết và bài nói nghiên cứu về các sản phẩm, thương hiệu hàng đầu hoặc dịch vụ chủ lực. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ sản phẩm hay sáng kiến nổi bật nhất trong một danh mục, ví dụ như "flagship store" trong ngành bán lẻ hoặc "flagship program" trong giáo dục, thể hiện tầm quan trọng và sự tiên phong của nó trong lĩnh vực tương ứng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp