Bản dịch của từ Admiral trong tiếng Việt
Admiral
Admiral (Noun)
Admiral John Smith led the navy in the 2021 humanitarian mission.
Đô đốc John Smith đã dẫn dắt hải quân trong nhiệm vụ nhân đạo năm 2021.
The admiral did not attend the social event last weekend.
Đô đốc đã không tham dự sự kiện xã hội cuối tuần trước.
Did Admiral Johnson speak at the social gathering yesterday?
Đô đốc Johnson có phát biểu tại buổi gặp gỡ xã hội hôm qua không?
The admiral butterfly is common in urban gardens like Central Park.
Bướm đô đốc rất phổ biến trong các khu vườn đô thị như Central Park.
The admiral butterfly does not thrive in polluted environments.
Bướm đô đốc không phát triển tốt trong môi trường ô nhiễm.
Have you seen the admiral butterfly near the community garden?
Bạn đã thấy bướm đô đốc gần vườn cộng đồng chưa?
Dạng danh từ của Admiral (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Admiral | Admirals |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp