Bản dịch của từ Admiral trong tiếng Việt

Admiral

Noun [U/C]

Admiral (Noun)

01

Chỉ huy cao cấp nhất của hạm đội hoặc hải quân.

The most senior commander of a fleet or navy.

Ví dụ

Admiral John Smith led the navy in the 2021 humanitarian mission.

Đô đốc John Smith đã dẫn dắt hải quân trong nhiệm vụ nhân đạo năm 2021.

The admiral did not attend the social event last weekend.

Đô đốc đã không tham dự sự kiện xã hội cuối tuần trước.

Did Admiral Johnson speak at the social gathering yesterday?

Đô đốc Johnson có phát biểu tại buổi gặp gỡ xã hội hôm qua không?

02

Một con bướm có đôi cánh sẫm màu với những mảng màu đỏ hoặc trắng đậm.

A butterfly which has dark wings with bold red or white markings.

Ví dụ

The admiral butterfly is common in urban gardens like Central Park.

Bướm đô đốc rất phổ biến trong các khu vườn đô thị như Central Park.

The admiral butterfly does not thrive in polluted environments.

Bướm đô đốc không phát triển tốt trong môi trường ô nhiễm.

Have you seen the admiral butterfly near the community garden?

Bạn đã thấy bướm đô đốc gần vườn cộng đồng chưa?

Dạng danh từ của Admiral (Noun)

SingularPlural

Admiral

Admirals

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Admiral cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe a person you admire - IELTS Speaking band (5 - 7.5+)
[...] While fame can certainly lead to I don't believe that being famous necessarily makes a person more than others [...]Trích: Bài mẫu Describe a person you admire - IELTS Speaking band (5 - 7.5+)
Describe a creative person whose work you admire | Bài mẫu & từ vựng
[...] IELTS Speaking sample: Describe a creative person whose work you [...]Trích: Describe a creative person whose work you admire | Bài mẫu & từ vựng
Describe a thing you cannot live without except cell phone or computer
[...] This trend comes from the fact that many teenagers like to be the centre of attention and [...]Trích: Describe a thing you cannot live without except cell phone or computer
Bài mẫu Describe a person you admire - IELTS Speaking band (5 - 7.5+)
[...] To me, is subjective and can vary depending on each person's preferences [...]Trích: Bài mẫu Describe a person you admire - IELTS Speaking band (5 - 7.5+)

Idiom with Admiral

Không có idiom phù hợp