Bản dịch của từ Flailing trong tiếng Việt
Flailing

Flailing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của flail.
Present participle and gerund of flail.
She was flailing her arms in excitement during the party.
Cô ấy đang vẫy tay trong hân hoan trong bữa tiệc.
The children were flailing around on the playground.
Những đứa trẻ đang vẫy lượn trên sân chơi.
The puppy was flailing its tail happily.
Con chó con đang vẫy đuôi một cách hạnh phúc.
Dạng động từ của Flailing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flail |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flailed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flailed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flails |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flailing |
Họ từ
Từ "flailing" là một động từ diễn tả hành động vung vẫy hoặc đung đưa tay chân trong trạng thái hỗn loạn, thường là do cảm xúc mãnh liệt hoặc không kiểm soát được. Trong tiếng Anh, từ này có thể được hiểu là sự phản ứng cơ thể khi đối diện với tình huống bất lợi. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng và ý nghĩa của từ này, mặc dù cách phát âm có thể hơi khác. Trong ngữ cảnh hình ảnh, "flailing" cũng có thể ám chỉ đến sự bối rối hay mất phương hướng trong quyết định.
Từ "flailing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "flailen", bắt nguồn từ tiếng Latinh "flāre", có nghĩa là "bùng nổ" hoặc "quăng". Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến hành động vung vẩy hoặc đánh đập, thường được liên kết với việc giã lúa. Ngày nay, "flailing" ám chỉ hành động vung vẩy một cách vô thức hoặc hỗn độn, thể hiện sự thất bại trong việc kiểm soát, phù hợp với nghĩa gốc của nó về động lực mạnh mẽ và không kiểm soát.
Từ "flailing" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh thi cử, từ này thường xuất hiện để miêu tả hành động vận động kém hoặc mất kiểm soát, thường liên quan đến việc thể hiện cảm xúc mãnh liệt hoặc sự bức bách. Ngoài ra, "flailing" còn được áp dụng trong các tình huống mô tả sự thất bại trong quá trình tìm kiếm giải pháp hoặc đối phó với khó khăn, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận xã hội hay phân tích tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp