Bản dịch của từ Flailing trong tiếng Việt

Flailing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flailing (Verb)

flˈeɪlɪŋ
flˈeɪlɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của flail.

Present participle and gerund of flail.

Ví dụ

She was flailing her arms in excitement during the party.

Cô ấy đang vẫy tay trong hân hoan trong bữa tiệc.

The children were flailing around on the playground.

Những đứa trẻ đang vẫy lượn trên sân chơi.

The puppy was flailing its tail happily.

Con chó con đang vẫy đuôi một cách hạnh phúc.

Dạng động từ của Flailing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Flail

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Flailed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Flailed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Flails

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Flailing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flailing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flailing

Không có idiom phù hợp