Bản dịch của từ Flamethrower trong tiếng Việt

Flamethrower

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flamethrower (Noun)

flˈeɪmɵɹoʊəɹ
flˈeɪmɵɹoʊəɹ
01

Một loại vũ khí phun ra nhiên liệu đang cháy.

A weapon that sprays out burning fuel.

Ví dụ

The soldier used a flamethrower during the battle in 1945.

Người lính đã sử dụng một khẩu súng phun lửa trong trận chiến năm 1945.

Many people do not support using a flamethrower in protests.

Nhiều người không ủng hộ việc sử dụng súng phun lửa trong các cuộc biểu tình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flamethrower/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.