Bản dịch của từ Flash_back trong tiếng Việt
Flash_back

Flash_back (Phrase)
Một ký ức sống động làm gián đoạn suy nghĩ của một người trong giây lát.
A vivid memory that momentarily interrupts a persons thoughts.
During the meeting, I had a flash back to last year's event.
Trong cuộc họp, tôi đã có một ký ức sống động về sự kiện năm ngoái.
She doesn't often experience a flash back from past social gatherings.
Cô ấy không thường xuyên trải qua ký ức sống động từ các buổi gặp gỡ xã hội trước đây.
Did you have a flash back during the community service project?
Bạn có nhớ lại ký ức nào khi tham gia dự án phục vụ cộng đồng không?
Họ từ
Từ "flashback" trong tiếng Anh chỉ việc hồi tưởng lại các sự kiện đã qua, thường được sử dụng trong văn học, điện ảnh và tâm lý học. Trong tiếng Anh Anh, từ này được viết và phát âm tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, "flashback" có thể được dùng nhiều hơn trong các bối cảnh nghệ thuật và văn hóa, như trong phân tích tác phẩm văn học. Trong cách sử dụng, nó thường liên quan đến những khoảnh khắc hồi tưởng mang tính chất cảm xúc hoặc giải thích.
Từ "flashback" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "flash" (tạm dịch là ánh sáng chói) và "back" (trở lại). "Flash" xuất phát từ tiếng Trung cổ "flaschan", có nghĩa là phát sáng nhanh chóng. Trong bối cảnh văn học và điện ảnh, "flashback" chỉ việc hồi tưởng lại những sự kiện trước đó, giúp người xem hiểu rõ hơn về quá trình phát triển của nhân vật. Ý nghĩa hiện tại thể hiện sự trở lại nhanh chóng của ký ức, phản ánh tính tức thời trong trải nghiệm tâm lý của con người.
Từ "flashback" thường xuất hiện trong các tài liệu IELTS, đặc biệt là ở phần viết và nói, liên quan đến việc hồi tưởng về quá khứ trong việc kể chuyện hoặc phân tích. Trong ngữ cảnh văn học và điện ảnh, từ này được sử dụng để chỉ kỹ thuật tường thuật không gian thời gian, giúp khán giả hiểu rõ hơn về diễn biến của sự kiện. Ngoài ra, "flashback" cũng có thể xuất hiện trong tâm lý học khi nói về những ký ức không nằm ở hiện tại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp