Bản dịch của từ Momentarily trong tiếng Việt

Momentarily

Adverb

Momentarily (Adverb)

mˈoʊmn̩tˈɛɹəli
mˌoʊmn̩tˈɛɹəli
01

Dần dần; từng khoảnh khắc.

Progressively moment by moment.

Ví dụ

She was momentarily distracted by a passing car.

Cô ấy đã bị phân tâm một cách tạm thời bởi một chiếc xe đi qua.

The internet connection was momentarily interrupted during the video call.

Kết nối internet đã bị gián đoạn một cách tạm thời trong cuộc gọi video.

The power outage was momentarily resolved by the backup generator.

Sự cắt điện đã được giải quyết một cách tạm thời bởi máy phát điện dự phòng.

02

(cách) một cách nhất thời; trong một khoảnh khắc hoặc ngay lập tức.

Manner in a momentary manner for a moment or instant.

Ví dụ

She paused momentarily before continuing her speech.

Cô ta tạm dừng trước khi tiếp tục bài phát biểu của mình.

The music stopped momentarily, causing confusion among the audience.

Âm nhạc tạm ngừng, gây ra sự lúng túng trong khán giả.

The internet connection was lost momentarily during the live stream.

Kết nối internet bị mất một lúc trong lúc trực tiếp.

03

(mỹ, bị cấm, thời lượng) trong giây lát hoặc rất sớm; bất cứ lúc nào, bất cứ lúc nào.

Us proscribed duration in a moment or very soon any minute now any time now.

Ví dụ

She will arrive momentarily.

Cô ấy sẽ đến ngay lập tức.

The announcement will be made momentarily.

Thông báo sẽ được thông báo ngay lập tức.

Please wait, the results will be out momentarily.

Xin đợi, kết quả sẽ được công bố ngay lập tức.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Momentarily cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Momentarily

Không có idiom phù hợp