Bản dịch của từ Momentarily trong tiếng Việt

Momentarily

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Momentarily (Adverb)

mˈoʊmn̩tˈɛɹəli
mˌoʊmn̩tˈɛɹəli
01

Dần dần; từng khoảnh khắc.

Progressively moment by moment.

Ví dụ

She was momentarily distracted by a passing car.

Cô ấy đã bị phân tâm một cách tạm thời bởi một chiếc xe đi qua.

The internet connection was momentarily interrupted during the video call.

Kết nối internet đã bị gián đoạn một cách tạm thời trong cuộc gọi video.

The power outage was momentarily resolved by the backup generator.

Sự cắt điện đã được giải quyết một cách tạm thời bởi máy phát điện dự phòng.