Bản dịch của từ Momentarily trong tiếng Việt
Momentarily
Momentarily (Adverb)
Dần dần; từng khoảnh khắc.
Progressively moment by moment.
She was momentarily distracted by a passing car.
Cô ấy đã bị phân tâm một cách tạm thời bởi một chiếc xe đi qua.
The internet connection was momentarily interrupted during the video call.
Kết nối internet đã bị gián đoạn một cách tạm thời trong cuộc gọi video.
The power outage was momentarily resolved by the backup generator.
Sự cắt điện đã được giải quyết một cách tạm thời bởi máy phát điện dự phòng.
She paused momentarily before continuing her speech.
Cô ta tạm dừng trước khi tiếp tục bài phát biểu của mình.
The music stopped momentarily, causing confusion among the audience.
Âm nhạc tạm ngừng, gây ra sự lúng túng trong khán giả.
The internet connection was lost momentarily during the live stream.
Kết nối internet bị mất một lúc trong lúc trực tiếp.
She will arrive momentarily.
Cô ấy sẽ đến ngay lập tức.
The announcement will be made momentarily.
Thông báo sẽ được thông báo ngay lập tức.
Please wait, the results will be out momentarily.
Xin đợi, kết quả sẽ được công bố ngay lập tức.
Từ "momentarily" có nghĩa là trong một khoảng thời gian ngắn, dễ dàng hiểu như một khoảng lặng hoặc tạm thời. Trong tiếng Anh Mỹ, "momentarily" thường được hiểu là "trong giây lát", tuy nhiên trong tiếng Anh Anh, nó có thể mang sắc thái "sẽ xảy ra ngay lập tức". Sự khác biệt này có thể gây nhầm lẫn trong giao tiếp. Cả hai biến thể đều có ứng dụng trong ngữ cảnh mô tả sự tạm thời nhưng cần chú ý đến sắc thái nghĩa trong từng vùng ngữ âm.
Từ "momentarily" xuất phát từ tiếng Latin "momentarius", có nghĩa là "tạm thời", từ gốc "momentum", nghĩa là "một khoảnh khắc". Xuất hiện vào thế kỷ 17, từ này ban đầu chỉ thời gian ngắn ngủi, nhưng theo thời gian, đã phát triển để chỉ hành động diễn ra trong khoảng thời gian ngắn, thường mang tính tạm thời. Ngày nay, "momentarily" thường được sử dụng để mô tả sự việc xảy ra ngay lập tức hoặc trong khoảnh khắc sắp xảy ra.
Từ "momentarily" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc. Trong ngữ cảnh này, "momentarily" thường được dùng để chỉ một khoảng thời gian ngắn. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày để chỉ các hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra ngay lập tức hoặc trong chốc lát, thường liên quan đến vận động, thời gian chờ đợi hoặc phản ứng tức thì.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp