Bản dịch của từ Instant trong tiếng Việt

Instant

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Instant (Adjective)

ˈɪn.stəns
ˈɪn.stəns
01

Tức thì, ngay lập tức.

Immediately, immediately.

Ví dụ

She received instant feedback on her social media post.

Cô ấy đã nhận được phản hồi ngay lập tức về bài đăng trên mạng xã hội của mình.

His instant popularity on the platform surprised everyone.

Sự nổi tiếng ngay lập tức của anh ấy trên nền tảng này đã khiến mọi người ngạc nhiên.

The instant connection they felt led to a lasting friendship.

Sự kết nối tức thì mà họ cảm thấy đã dẫn đến một tình bạn lâu dài.

She gained instant popularity after her viral video.

Cô ấy đã trở nên nổi tiếng ngay lập tức sau video lan truyền của mình.

The instant messaging app allows quick communication between friends.

Ứng dụng nhắn tin tức thời cho phép liên lạc nhanh chóng giữa bạn bè.

02

Đang xảy ra hoặc sắp xảy ra.

Happening or coming immediately.

Ví dụ

The instant response to the social media post was overwhelming.

Phản hồi ngay lập tức đến bài viết trên mạng xã hội rất lớn.

She gained instant fame after the viral video circulated online.

Cô ấy trở nên nổi tiếng ngay lập tức sau khi video lan truyền trực tuyến.

The instant connection between the two strangers was magical.

Mối liên kết ngay lập tức giữa hai người lạ là kỳ diệu.

03

Cấp bách; ép.

Urgent; pressing.

Ví dụ

She received an instant message from her friend.

Cô ấy nhận được tin nhắn cấp tốc từ bạn.

The instant decision to help the homeless was appreciated.

Quyết định ngay lập tức giúp đỡ người vô gia cư đã được đánh giá cao.

The instant response to the crisis saved many lives.

Phản ứng ngay lập tức trước cuộc khủng hoảng đã cứu sống nhiều người.

04

(trong thư kinh doanh) của tháng hiện tại.

(in business letters) of the current month.

Ví dụ

The instant report showed a rise in sales this month.

Báo cáo trong tháng này cho thấy doanh số tăng lên.

She received an instant message about the upcoming event.

Cô ấy nhận được một tin nhắn trong tháng này về sự kiện sắp tới.

The instant decision to cancel the meeting surprised everyone.

Quyết định hủy cuộc họp trong tháng này làm bất ngờ mọi người.

05

Của thời điểm hiện tại.

Of the present moment.

Ví dụ

She made an instant decision to join the social club.

Cô ấy đã đưa ra quyết định ngay lập tức để tham gia câu lạc bộ xã hội.

Instant messaging apps are popular for quick communication in social circles.

Ứng dụng nhắn tin tức thì phổ biến để giao tiếp nhanh chóng trong các vòng xã hội.

The social event created an instant bond among the attendees.

Sự kiện xã hội đã tạo ra một mối liên kết ngay lập tức giữa những người tham dự.

Kết hợp từ của Instant (Adjective)

CollocationVí dụ

Almost instant

Gần như tức thì

Her social media post received almost instant likes.

Bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy nhận được sự thích ngay lập tức.

Instant (Noun)

ˈɪnstn̩t
ˈɪnstn̩t
01

Một thời gian rất ngắn; một lát.

A very short time; a moment.

Ví dụ

She captured the perfect instant in her painting.

Cô ấy đã ghi lại khoảnh khắc hoàn hảo trong bức tranh của mình.

The instant he arrived, the party became lively.

Ngay lúc anh ấy đến, bữa tiệc trở nên sôi động.

In an instant, everything changed for the better.

Trong một khoảnh khắc, mọi thứ đã thay đổi tốt đẹp hơn.

02

Một thời điểm chính xác.

A precise moment of time.

Ví dụ

At that instant, the decision was made to implement the new policy.

Tại thời điểm đó, quyết định được đưa ra để thực hiện chính sách mới.

She captured the perfect instant with her camera during the event.

Cô ấy đã ghi lại khoảnh khắc hoàn hảo bằng máy ảnh trong sự kiện.

In an instant, the social media post went viral and gained attention.

Trong một khoảnh khắc, bài đăng trên mạng xã hội trở nên phổ biến và thu hút sự chú ý.

03

Cà phê hòa tan.

Instant coffee.

Ví dụ

She always carries a packet of instant in her bag.

Cô ấy luôn mang theo một gói cà phê hòa tan trong túi.

During the meeting, they served instant to the attendees.

Trong buổi họp, họ phục vụ cà phê hòa tan cho người tham dự.

The office pantry is stocked with different brands of instant.

Phòng lưu trữ của văn phòng được cung cấp với nhiều thương hiệu cà phê hòa tan.

Dạng danh từ của Instant (Noun)

SingularPlural

Instant

Instants

Kết hợp từ của Instant (Noun)

CollocationVí dụ

Brief instant

Lúc ngắn ngủi

A brief instant of eye contact can create a connection.

Một khoảnh khắc ngắn ngủi của ánh mắt có thể tạo ra một kết nối.

Single instant

Duy nhất

In a single instant, social media can spread news globally.

Trong một khoảnh khắc, mạng xã hội có thể lan truyền tin tức trên toàn cầu.

One instant

Một cái lịch

At one instant, all the guests arrived at the party.

Tại một thời điểm, tất cả khách mời đến buổi tiệc.

Fleeting instant

Thời khắc thoáng qua

In a fleeting instant, they shared a smile at the party.

Trong một khoảnh khắc thoáng qua, họ cùng nhau cười tại bữa tiệc.

Given instant

Thời điểm cụ thể

At that given instant, she received a text message from him.

Vào thời điểm nhất định đó, cô ấy nhận được tin nhắn từ anh ấy.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Instant cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cambridge IELTS 15, Test 1, Writing Task 1: Bài mẫu và từ vựng
[...] Additionally, the percentage of people buying coffee was always higher than that of those purchasing fresh coffee in all cities [...]Trích: Cambridge IELTS 15, Test 1, Writing Task 1: Bài mẫu và từ vựng
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Communication kèm AUDIO
[...] That being said, I stay in touch with my family primarily through video calls and messaging [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Communication kèm AUDIO
Describe the first day you went to school that you remember
[...] Ex: There's no way of finding a cure - it's just a process of trial and error [...]Trích: Describe the first day you went to school that you remember
Cambridge IELTS 15, Test 1, Writing Task 1: Bài mẫu và từ vựng
[...] At the same time, around 53% of people in Brisbane and Hobart chose to buy coffee, compared to nearly 50% of those in Adelaide [...]Trích: Cambridge IELTS 15, Test 1, Writing Task 1: Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Instant

Không có idiom phù hợp