Bản dịch của từ Instant trong tiếng Việt
Instant
Instant (Adjective)
Tức thì, ngay lập tức.
She received instant feedback on her social media post.
Cô ấy đã nhận được phản hồi ngay lập tức về bài đăng trên mạng xã hội của mình.
His instant popularity on the platform surprised everyone.
Sự nổi tiếng ngay lập tức của anh ấy trên nền tảng này đã khiến mọi người ngạc nhiên.
The instant connection they felt led to a lasting friendship.
Sự kết nối tức thì mà họ cảm thấy đã dẫn đến một tình bạn lâu dài.
She gained instant popularity after her viral video.
Cô ấy đã trở nên nổi tiếng ngay lập tức sau video lan truyền của mình.
The instant messaging app allows quick communication between friends.
Ứng dụng nhắn tin tức thời cho phép liên lạc nhanh chóng giữa bạn bè.
Đang xảy ra hoặc sắp xảy ra.
The instant response to the social media post was overwhelming.
Phản hồi ngay lập tức đến bài viết trên mạng xã hội rất lớn.
She gained instant fame after the viral video circulated online.
Cô ấy trở nên nổi tiếng ngay lập tức sau khi video lan truyền trực tuyến.
The instant connection between the two strangers was magical.
Mối liên kết ngay lập tức giữa hai người lạ là kỳ diệu.
She received an instant message from her friend.
Cô ấy nhận được tin nhắn cấp tốc từ bạn.
The instant decision to help the homeless was appreciated.
Quyết định ngay lập tức giúp đỡ người vô gia cư đã được đánh giá cao.
The instant response to the crisis saved many lives.
Phản ứng ngay lập tức trước cuộc khủng hoảng đã cứu sống nhiều người.
The instant report showed a rise in sales this month.
Báo cáo trong tháng này cho thấy doanh số tăng lên.
She received an instant message about the upcoming event.
Cô ấy nhận được một tin nhắn trong tháng này về sự kiện sắp tới.
The instant decision to cancel the meeting surprised everyone.
Quyết định hủy cuộc họp trong tháng này làm bất ngờ mọi người.
She made an instant decision to join the social club.
Cô ấy đã đưa ra quyết định ngay lập tức để tham gia câu lạc bộ xã hội.
Instant messaging apps are popular for quick communication in social circles.
Ứng dụng nhắn tin tức thì phổ biến để giao tiếp nhanh chóng trong các vòng xã hội.
The social event created an instant bond among the attendees.
Sự kiện xã hội đã tạo ra một mối liên kết ngay lập tức giữa những người tham dự.
Kết hợp từ của Instant (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Almost instant Gần như tức thì | Her social media post received almost instant likes. Bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy nhận được sự thích ngay lập tức. |
Instant (Noun)
She captured the perfect instant in her painting.
Cô ấy đã ghi lại khoảnh khắc hoàn hảo trong bức tranh của mình.
The instant he arrived, the party became lively.
Ngay lúc anh ấy đến, bữa tiệc trở nên sôi động.
In an instant, everything changed for the better.
Trong một khoảnh khắc, mọi thứ đã thay đổi tốt đẹp hơn.
At that instant, the decision was made to implement the new policy.
Tại thời điểm đó, quyết định được đưa ra để thực hiện chính sách mới.
She captured the perfect instant with her camera during the event.
Cô ấy đã ghi lại khoảnh khắc hoàn hảo bằng máy ảnh trong sự kiện.
In an instant, the social media post went viral and gained attention.
Trong một khoảnh khắc, bài đăng trên mạng xã hội trở nên phổ biến và thu hút sự chú ý.
Cà phê hòa tan.
Instant coffee.
She always carries a packet of instant in her bag.
Cô ấy luôn mang theo một gói cà phê hòa tan trong túi.
During the meeting, they served instant to the attendees.
Trong buổi họp, họ phục vụ cà phê hòa tan cho người tham dự.
The office pantry is stocked with different brands of instant.
Phòng lưu trữ của văn phòng được cung cấp với nhiều thương hiệu cà phê hòa tan.
Dạng danh từ của Instant (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Instant | Instants |
Kết hợp từ của Instant (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Brief instant Lúc ngắn ngủi | A brief instant of eye contact can create a connection. Một khoảnh khắc ngắn ngủi của ánh mắt có thể tạo ra một kết nối. |
Single instant Duy nhất | In a single instant, social media can spread news globally. Trong một khoảnh khắc, mạng xã hội có thể lan truyền tin tức trên toàn cầu. |
One instant Một cái lịch | At one instant, all the guests arrived at the party. Tại một thời điểm, tất cả khách mời đến buổi tiệc. |
Fleeting instant Thời khắc thoáng qua | In a fleeting instant, they shared a smile at the party. Trong một khoảnh khắc thoáng qua, họ cùng nhau cười tại bữa tiệc. |
Given instant Thời điểm cụ thể | At that given instant, she received a text message from him. Vào thời điểm nhất định đó, cô ấy nhận được tin nhắn từ anh ấy. |
Họ từ
Từ "instant" được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian rất ngắn, thường gắn liền với sự nhanh chóng hoặc lập tức. Trong tiếng Anh, "instant" có thể được sử dụng như một tính từ để mô tả sản phẩm hoặc dịch vụ, chẳng hạn như "instant coffee" (cà phê hòa tan). Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và một số cụm từ phổ biến; tuy nhiên, nghĩa cơ bản của từ vẫn giống nhau giữa hai biến thể.
Từ "instant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "instans", có nghĩa là "ngay lập tức" hoặc "hiện tại". Trong tiếng Latin, "instans" là dạng hiện tại của động từ "instare", nghĩa là "đứng ở bên trong" hay "ngăn cản". Từ này được chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 15, mang theo ý nghĩa chỉ sự khẩn cấp hoặc xảy ra ngay lập tức. Ngày nay, "instant" thường được sử dụng để miêu tả sự nhanh chóng hoặc khả năng xảy ra ngay mà không có sự chờ đợi, phù hợp với ngữ nghĩa gốc của nó.
Từ "instant" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói liên quan đến chủ đề công nghệ và đời sống hàng ngày. Trong phần đọc, "instant" thường được dùng để mô tả sản phẩm hoặc dịch vụ, như "instant coffee" hay "instant messaging". Từ này cũng thường gặp trong ngữ cảnh mô tả hành động ngay lập tức, nhấn mạnh tính khẩn trương và hiệu quả trong giao tiếp và tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp