Bản dịch của từ Flashlight trong tiếng Việt
Flashlight

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "flashlight" trong tiếng Anh chỉ dụng cụ chiếu sáng cầm tay, thường sử dụng pin để cung cấp điện. Tại Anh, thuật ngữ tương đương là "torch", mặc dù "flashlight" có thể được hiểu trong ngữ cảnh công nghệ hiện đại. Sự khác biệt giữa "flashlight" và "torch" chủ yếu nằm ở cách sử dụng từ và vùng địa lý; "flashlight" phổ biến hơn ở Mỹ, trong khi "torch" được ưa chuộng hơn tại Anh. Một số người cũng có thể sử dụng "torch" để chỉ nguồn sáng khác, như chiếc đuốc.
Từ "flashlight" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ hai từ "flash" và "light". "Flash" có nguồn gốc từ tiếng Latin "flāscere", nghĩa là "bỗng nhiên sáng lên", trong khi "light" đến từ tiếng Germanic, mang nghĩa là "ánh sáng". Lịch sử phát triển từ thế kỷ 19, khi thiết bị chiếu sáng di động được phát minh, kết hợp tính năng phát sáng mạnh mẽ và khả năng di động. Nay, từ này chỉ các thiết bị cầm tay phát sáng, phục vụ cho việc chiếu sáng tạm thời và tiện lợi.
Từ "flashlight" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, với tần suất vừa phải. Từ này thường liên quan đến các tình huống cụ thể như an toàn, hoạt động ngoài trời hoặc các tình huống khẩn cấp. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "flashlight" được sử dụng để chỉ nguồn sáng cầm tay, thường được sử dụng trong các hoạt động như cắm trại hoặc khi mất điện. Từ này không chỉ mang tính chức năng mà còn liên quan đến các vấn đề an toàn trong sinh hoạt.
Họ từ
Từ "flashlight" trong tiếng Anh chỉ dụng cụ chiếu sáng cầm tay, thường sử dụng pin để cung cấp điện. Tại Anh, thuật ngữ tương đương là "torch", mặc dù "flashlight" có thể được hiểu trong ngữ cảnh công nghệ hiện đại. Sự khác biệt giữa "flashlight" và "torch" chủ yếu nằm ở cách sử dụng từ và vùng địa lý; "flashlight" phổ biến hơn ở Mỹ, trong khi "torch" được ưa chuộng hơn tại Anh. Một số người cũng có thể sử dụng "torch" để chỉ nguồn sáng khác, như chiếc đuốc.
Từ "flashlight" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ hai từ "flash" và "light". "Flash" có nguồn gốc từ tiếng Latin "flāscere", nghĩa là "bỗng nhiên sáng lên", trong khi "light" đến từ tiếng Germanic, mang nghĩa là "ánh sáng". Lịch sử phát triển từ thế kỷ 19, khi thiết bị chiếu sáng di động được phát minh, kết hợp tính năng phát sáng mạnh mẽ và khả năng di động. Nay, từ này chỉ các thiết bị cầm tay phát sáng, phục vụ cho việc chiếu sáng tạm thời và tiện lợi.
Từ "flashlight" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, với tần suất vừa phải. Từ này thường liên quan đến các tình huống cụ thể như an toàn, hoạt động ngoài trời hoặc các tình huống khẩn cấp. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "flashlight" được sử dụng để chỉ nguồn sáng cầm tay, thường được sử dụng trong các hoạt động như cắm trại hoặc khi mất điện. Từ này không chỉ mang tính chức năng mà còn liên quan đến các vấn đề an toàn trong sinh hoạt.
