Bản dịch của từ Flashlight trong tiếng Việt
Flashlight

Flashlight (Noun)
Đèn nhấp nháy dùng làm tín hiệu và đèn hải đăng.
A flashing light used for signals and in lighthouses.
Bring a flashlight to the campsite for safety and visibility.
Mang theo đèn pin đến khu cắm trại để an toàn và nhìn rõ.
Don't forget to pack a flashlight when going on a night hike.
Đừng quên mang theo đèn pin khi đi leo núi vào buổi tối.
Is a flashlight allowed during the IELTS speaking test for reference?
Có được phép sử dụng đèn pin trong bài thi nói IELTS để tham khảo không?
I always carry a flashlight in my bag for emergencies.
Tôi luôn mang theo một cây đèn pin trong túi của tôi cho trường hợp khẩn cấp.
She couldn't find her flashlight during the power outage.
Cô ấy không thể tìm thấy cây đèn pin của mình trong lúc cúp điện.
Do you remember to bring a flashlight when going camping?
Bạn có nhớ mang theo một cây đèn pin khi đi cắm trại không?
Dạng danh từ của Flashlight (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Flashlight | Flashlights |
Kết hợp từ của Flashlight (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pocket flashlight Đèn pin nhỏ | A pocket flashlight is handy for writing ielts essays at night. Một đèn pin nhỏ gọn rất tiện lợi để viết bài luận ielts vào ban đêm. |
Small flashlight Đèn pin nhỏ | I always carry a small flashlight in my bag for emergencies. Tôi luôn mang theo một cây đèn pin nhỏ trong túi cho tình huống khẩn cấp. |
Họ từ
Từ "flashlight" trong tiếng Anh chỉ dụng cụ chiếu sáng cầm tay, thường sử dụng pin để cung cấp điện. Tại Anh, thuật ngữ tương đương là "torch", mặc dù "flashlight" có thể được hiểu trong ngữ cảnh công nghệ hiện đại. Sự khác biệt giữa "flashlight" và "torch" chủ yếu nằm ở cách sử dụng từ và vùng địa lý; "flashlight" phổ biến hơn ở Mỹ, trong khi "torch" được ưa chuộng hơn tại Anh. Một số người cũng có thể sử dụng "torch" để chỉ nguồn sáng khác, như chiếc đuốc.
Từ "flashlight" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ hai từ "flash" và "light". "Flash" có nguồn gốc từ tiếng Latin "flāscere", nghĩa là "bỗng nhiên sáng lên", trong khi "light" đến từ tiếng Germanic, mang nghĩa là "ánh sáng". Lịch sử phát triển từ thế kỷ 19, khi thiết bị chiếu sáng di động được phát minh, kết hợp tính năng phát sáng mạnh mẽ và khả năng di động. Nay, từ này chỉ các thiết bị cầm tay phát sáng, phục vụ cho việc chiếu sáng tạm thời và tiện lợi.
Từ "flashlight" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, với tần suất vừa phải. Từ này thường liên quan đến các tình huống cụ thể như an toàn, hoạt động ngoài trời hoặc các tình huống khẩn cấp. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "flashlight" được sử dụng để chỉ nguồn sáng cầm tay, thường được sử dụng trong các hoạt động như cắm trại hoặc khi mất điện. Từ này không chỉ mang tính chức năng mà còn liên quan đến các vấn đề an toàn trong sinh hoạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp