Bản dịch của từ Flashlight trong tiếng Việt

Flashlight

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flashlight(Noun)

flˈæʃlaɪt
flˈæʃlaɪt
01

Đèn nhấp nháy dùng làm tín hiệu và đèn hải đăng.

A flashing light used for signals and in lighthouses.

Ví dụ
02

Một ngọn đuốc điện.

An electric torch.

Ví dụ

Dạng danh từ của Flashlight (Noun)

SingularPlural

Flashlight

Flashlights

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ