Bản dịch của từ Flashing trong tiếng Việt

Flashing

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flashing (Noun)

01

Quá trình loại bỏ các khoảng trống trên kệ bằng cách đưa sản phẩm từ sau kệ ra phía trước để tạo ra một kệ 'đầy đủ hơn'.

The process of getting rid of gaps on shelves by bringing products from the back of the shelf to the front to create a fuller shelf.

Ví dụ

The supermarket employee was responsible for flashing in the store.

Nhân viên siêu thị chịu trách nhiệm về việc sắp xếp hàng hóa.

During the promotion, flashing was done to ensure products were visible.

Trong chương trình khuyến mãi, việc sắp xếp hàng hóa được thực hiện để đảm bảo hàng hóa được nhìn thấy.

Flashing is essential for maintaining a neat and organized display.

Việc sắp xếp hàng hóa là cần thiết để duy trì một bố cục gọn gàng và có tổ chức.

02

Việc để lộ cơ thể trần truồng hoặc một phần cơ thể của một người ở nơi công cộng trong thời gian ngắn (hành động của động từ lóe sáng).

The exposing of ones naked body or part of it in public briefly the action of the verb to flash.

Ví dụ

The flashing incident at the park caused a commotion.

Vụ việc lộ hàng ở công viên gây xôn xao.

She was arrested for indecent exposure after flashing in public.

Cô ấy bị bắt vì lộ hàng khi đang ở nơi công cộng.

Witnesses reported the flashing to the authorities for investigation.

Nhân chứng báo cáo vụ việc lộ hàng cho cơ quan điều tra.

The incident of flashing at the park caused a commotion.

Sự việc về việc khoe thân tại công viên gây ra sự xôn xao.

She was shocked by the flashing on the crowded street.

Cô ấy bị sốc bởi việc khoe thân trên đường đông người.

03

Sự nhấp nháy của nguồn sáng, chẳng hạn như bóng đèn hoặc con trỏ của máy tính.

The blinking of a light source such as a light bulb or computers cursor.

Ví dụ

The flashing of neon signs attracts customers to the store.

Ánh sáng nhấp nháy của biển quảng cáo thu hút khách hàng đến cửa hàng.

The flashing of notifications on social media can be distracting.

Sự nhấp nháy của thông báo trên mạng xã hội có thể làm mất tập trung.

The flashing of camera lights captured the excitement of the event.

Ánh sáng nhấp nháy của đèn camera ghi lại sự hồi hộp của sự kiện.

The flashing lights of the police cars caught everyone's attention.

Ánh sáng nhấp nháy của các xe cảnh sát đã thu hút sự chú ý của mọi người.

The flashing on the computer screen indicated an incoming message.

Ánh sáng nhấp nháy trên màn hình máy tính cho biết có tin nhắn đến.

Flashing (Verb)

01

Phân từ hiện tại và gerund của flash.

Present participle and gerund of flash.

Ví dụ

Her phone was flashing with notifications.

Điện thoại của cô ấy đang nhấp nháy với thông báo.

Ignoring flashing lights is a safety hazard.

Bỏ qua đèn nhấp nháy là một mối nguy hiểm về an toàn.

Is the flashing sign indicating an emergency situation?

Có phải biển báo nhấp nháy đang chỉ ra tình huống khẩn cấp không?

Dạng động từ của Flashing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Flash

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Flashed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Flashed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Flashes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Flashing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Flashing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 Topic Weather | Bài mẫu và từ vựng
[...] Meanwhile, the middle part of Vietnam often has tropical storms and floods [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Weather | Bài mẫu và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/07/2021
[...] These days, sponsors tend to install luminescent LED boards that their logos or slogans surrounding the stadium pitches, which can harm players' sight during their games [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/07/2021

Idiom with Flashing

Không có idiom phù hợp