Bản dịch của từ Flashing trong tiếng Việt
Flashing

Flashing(Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của flash.
Present participle and gerund of flash.
Dạng động từ của Flashing (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flash |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flashed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flashed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flashes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flashing |
Flashing(Noun)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "flashing" trong tiếng Anh có nghĩa là phát sáng hoặc nháy sáng. Đây là dạng phân từ hiện tại của động từ "flash", nghĩa là ánh sáng hoặc hình ảnh xuất hiện đột ngột và ngắn ngủi. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cách viết và nghĩa của từ này không thay đổi, nhưng trong phát âm, tiếng Anh Mỹ thường nhấn âm tiết đầu hơn so với tiếng Anh Anh. "Flashing" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến ánh sáng, tín hiệu hoặc sự kiện diễn ra nhanh chóng.
Từ "flashing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "flash", bắt nguồn từ tiếng Trung gian "flascan" hoặc từ nguyên gốc tiếng Bắc Âu "flassha" có nghĩa là "chiếu sáng". Trong ngữ cảnh hiện đại, "flashing" được hiểu là sự phát ra ánh sáng mạnh mẽ và đột ngột. Lịch sử từ này phản ánh sự kết hợp giữa ánh sáng và chuyển động nhanh, thường được sử dụng để mô tả hiện tượng ánh sáng nhấp nháy hoặc các tín hiệu trực quan trong thời đại số.
Từ "flashing" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường liên quan đến các mô tả về giao thông hoặc tín hiệu. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động nhanh chóng và nổi bật, chẳng hạn như đèn nhấp nháy trong quảng cáo hay hiệu ứng trong điện ảnh. Từ này thể hiện sự khẩn cấp hoặc chú ý, góp phần tạo nên sự sinh động trong giao tiếp.
Họ từ
Từ "flashing" trong tiếng Anh có nghĩa là phát sáng hoặc nháy sáng. Đây là dạng phân từ hiện tại của động từ "flash", nghĩa là ánh sáng hoặc hình ảnh xuất hiện đột ngột và ngắn ngủi. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cách viết và nghĩa của từ này không thay đổi, nhưng trong phát âm, tiếng Anh Mỹ thường nhấn âm tiết đầu hơn so với tiếng Anh Anh. "Flashing" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến ánh sáng, tín hiệu hoặc sự kiện diễn ra nhanh chóng.
Từ "flashing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "flash", bắt nguồn từ tiếng Trung gian "flascan" hoặc từ nguyên gốc tiếng Bắc Âu "flassha" có nghĩa là "chiếu sáng". Trong ngữ cảnh hiện đại, "flashing" được hiểu là sự phát ra ánh sáng mạnh mẽ và đột ngột. Lịch sử từ này phản ánh sự kết hợp giữa ánh sáng và chuyển động nhanh, thường được sử dụng để mô tả hiện tượng ánh sáng nhấp nháy hoặc các tín hiệu trực quan trong thời đại số.
Từ "flashing" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường liên quan đến các mô tả về giao thông hoặc tín hiệu. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động nhanh chóng và nổi bật, chẳng hạn như đèn nhấp nháy trong quảng cáo hay hiệu ứng trong điện ảnh. Từ này thể hiện sự khẩn cấp hoặc chú ý, góp phần tạo nên sự sinh động trong giao tiếp.
