Bản dịch của từ Flashing trong tiếng Việt
Flashing

Flashing (Noun)
The supermarket employee was responsible for flashing in the store.
Nhân viên siêu thị chịu trách nhiệm về việc sắp xếp hàng hóa.
During the promotion, flashing was done to ensure products were visible.
Trong chương trình khuyến mãi, việc sắp xếp hàng hóa được thực hiện để đảm bảo hàng hóa được nhìn thấy.
Flashing is essential for maintaining a neat and organized display.
Việc sắp xếp hàng hóa là cần thiết để duy trì một bố cục gọn gàng và có tổ chức.
The flashing incident at the park caused a commotion.
Vụ việc lộ hàng ở công viên gây xôn xao.
She was arrested for indecent exposure after flashing in public.
Cô ấy bị bắt vì lộ hàng khi đang ở nơi công cộng.
Witnesses reported the flashing to the authorities for investigation.
Nhân chứng báo cáo vụ việc lộ hàng cho cơ quan điều tra.
The incident of flashing at the park caused a commotion.
Sự việc về việc khoe thân tại công viên gây ra sự xôn xao.
She was shocked by the flashing on the crowded street.
Cô ấy bị sốc bởi việc khoe thân trên đường đông người.
The flashing of neon signs attracts customers to the store.
Ánh sáng nhấp nháy của biển quảng cáo thu hút khách hàng đến cửa hàng.
The flashing of notifications on social media can be distracting.
Sự nhấp nháy của thông báo trên mạng xã hội có thể làm mất tập trung.
The flashing of camera lights captured the excitement of the event.
Ánh sáng nhấp nháy của đèn camera ghi lại sự hồi hộp của sự kiện.
The flashing lights of the police cars caught everyone's attention.
Ánh sáng nhấp nháy của các xe cảnh sát đã thu hút sự chú ý của mọi người.
The flashing on the computer screen indicated an incoming message.
Ánh sáng nhấp nháy trên màn hình máy tính cho biết có tin nhắn đến.
Flashing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của flash.
Present participle and gerund of flash.
Her phone was flashing with notifications.
Điện thoại của cô ấy đang nhấp nháy với thông báo.
Ignoring flashing lights is a safety hazard.
Bỏ qua đèn nhấp nháy là một mối nguy hiểm về an toàn.
Is the flashing sign indicating an emergency situation?
Có phải biển báo nhấp nháy đang chỉ ra tình huống khẩn cấp không?
Dạng động từ của Flashing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flash |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flashed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flashed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flashes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flashing |
Họ từ
Từ "flashing" trong tiếng Anh có nghĩa là phát sáng hoặc nháy sáng. Đây là dạng phân từ hiện tại của động từ "flash", nghĩa là ánh sáng hoặc hình ảnh xuất hiện đột ngột và ngắn ngủi. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cách viết và nghĩa của từ này không thay đổi, nhưng trong phát âm, tiếng Anh Mỹ thường nhấn âm tiết đầu hơn so với tiếng Anh Anh. "Flashing" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến ánh sáng, tín hiệu hoặc sự kiện diễn ra nhanh chóng.
Từ "flashing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "flash", bắt nguồn từ tiếng Trung gian "flascan" hoặc từ nguyên gốc tiếng Bắc Âu "flassha" có nghĩa là "chiếu sáng". Trong ngữ cảnh hiện đại, "flashing" được hiểu là sự phát ra ánh sáng mạnh mẽ và đột ngột. Lịch sử từ này phản ánh sự kết hợp giữa ánh sáng và chuyển động nhanh, thường được sử dụng để mô tả hiện tượng ánh sáng nhấp nháy hoặc các tín hiệu trực quan trong thời đại số.
Từ "flashing" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường liên quan đến các mô tả về giao thông hoặc tín hiệu. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động nhanh chóng và nổi bật, chẳng hạn như đèn nhấp nháy trong quảng cáo hay hiệu ứng trong điện ảnh. Từ này thể hiện sự khẩn cấp hoặc chú ý, góp phần tạo nên sự sinh động trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

