Bản dịch của từ Blinking trong tiếng Việt
Blinking
Blinking (Verb)
She was blinking rapidly during the social event at the university.
Cô ấy nhắm mắt nhanh trong sự kiện xã hội tại trường đại học.
He is not blinking at all while speaking in front of the crowd.
Anh ấy không nhắm mắt chút nào khi nói trước đám đông.
Are you blinking too much during your presentation at the conference?
Bạn có nhắm mắt quá nhiều trong bài thuyết trình tại hội nghị không?
Blinking (Adjective)
That blinking car cut me off on Main Street yesterday.
Chiếc xe đó đã cắt ngang tôi trên đường Main hôm qua.
I didn't see any blinking signs about the social event.
Tôi không thấy bất kỳ biển báo nào về sự kiện xã hội.
Isn't that blinking noise from the party too loud?
Âm thanh ồn ào từ bữa tiệc đó có phải quá lớn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp