Bản dịch của từ Blinking trong tiếng Việt
Blinking
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Blinking (Verb)
She was blinking rapidly during the social event at the university.
Cô ấy nhắm mắt nhanh trong sự kiện xã hội tại trường đại học.
He is not blinking at all while speaking in front of the crowd.
Anh ấy không nhắm mắt chút nào khi nói trước đám đông.
Are you blinking too much during your presentation at the conference?
Bạn có nhắm mắt quá nhiều trong bài thuyết trình tại hội nghị không?
Blinking (Adjective)
That blinking car cut me off on Main Street yesterday.
Chiếc xe đó đã cắt ngang tôi trên đường Main hôm qua.
I didn't see any blinking signs about the social event.
Tôi không thấy bất kỳ biển báo nào về sự kiện xã hội.
Isn't that blinking noise from the party too loud?
Âm thanh ồn ào từ bữa tiệc đó có phải quá lớn không?
Họ từ
Từ "blinking" có nghĩa là hành động nháy mắt, thường xảy ra vô thức nhằm bảo vệ mắt khỏi bụi bẩn hoặc giữ ẩm cho bề mặt giác mạc. Trong tiếng Anh, "blinking" có thể được sử dụng như một động từ hoặc một tính từ. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách phát âm và ngữ điệu khi sử dụng từ này trong ngữ cảnh cụ thể. Tuy nhiên, về mặt ngữ nghĩa, "blinking" mang ý nghĩa tương đồng trong cả hai biến thể, phục vụ cho những ngữ cảnh tương tự trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "blinking" có nguồn gốc từ động từ Trung tiếng Anh "blinken", có nghĩa là “nháy mắt”. Gốc Latin của từ này có thể được truy nguyên đến từ "blinkere", nghĩa là “nháy”. Qua thời gian, từ này đã phát triển nghĩa rộng hơn, không chỉ mô tả hành động nháy mắt mà còn được sử dụng để chỉ các hiện tượng như nhấp nháy của ánh sáng. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện tính chất tạm thời và hướng sự chú ý đến sự thay đổi trong môi trường xung quanh.
Từ "blinking" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc. Trong Nghe, từ này có thể liên quan đến mô tả hành động hay trạng thái. Phần Đọc có thể đề cập đến các ngữ cảnh như động vật hoặc công nghệ. Ngoài ra, "blinking" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hằng ngày để diễn tả trạng thái nháy mắt do mệt mỏi hoặc hồi hộp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp