Bản dịch của từ Blinking trong tiếng Việt

Blinking

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blinking (Verb)

blˈɪŋkɪŋ
blˈɪŋkɪŋ
01

Nhắm và mở mắt nhanh chóng.

Close and open the eyes quickly.

Ví dụ

She was blinking rapidly during the social event at the university.

Cô ấy nhắm mắt nhanh trong sự kiện xã hội tại trường đại học.

He is not blinking at all while speaking in front of the crowd.

Anh ấy không nhắm mắt chút nào khi nói trước đám đông.

Are you blinking too much during your presentation at the conference?

Bạn có nhắm mắt quá nhiều trong bài thuyết trình tại hội nghị không?

Blinking (Adjective)

01

Được sử dụng như một uyển ngữ cho 'đẫm máu' (thám hiểm)

Used as a euphemism for bloody expletive.

Ví dụ

That blinking car cut me off on Main Street yesterday.

Chiếc xe đó đã cắt ngang tôi trên đường Main hôm qua.

I didn't see any blinking signs about the social event.

Tôi không thấy bất kỳ biển báo nào về sự kiện xã hội.

Isn't that blinking noise from the party too loud?

Âm thanh ồn ào từ bữa tiệc đó có phải quá lớn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Blinking cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blinking

Không có idiom phù hợp