Bản dịch của từ Flat broke trong tiếng Việt
Flat broke

Flat broke (Idiom)
Hoàn toàn không có tiền.
After losing his job, John was flat broke for months.
Sau khi mất việc, John hoàn toàn không có tiền trong vài tháng.
She is not flat broke; she has savings in the bank.
Cô ấy không hoàn toàn không có tiền; cô ấy có tiền tiết kiệm trong ngân hàng.
Is it true that many students are flat broke in college?
Có đúng là nhiều sinh viên hoàn toàn không có tiền ở trường đại học không?
Cụm từ "flat broke" là một cách diễn đạt trong tiếng Anh, có nghĩa là không còn tiền bạc, hoặc hoàn toàn phá sản. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và thể hiện trạng thái tài chính cực kỳ khó khăn. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng các cụm từ khác như "skint" hoặc "broke" để diễn đạt điều tương tự. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở việc sử dụng và ngữ cảnh, nhưng ý nghĩa cơ bản đều chỉ trạng thái thiếu tiền.
Cụm từ "flat broke" có nguồn gốc từ từ "broke", xuất phát từ tiếng Anh cổ "brocan", có nghĩa là "vỡ" hoặc "hư hỏng", liên quan đến tình trạng tài chính khi không còn tiền. "Flat" nhấn mạnh tính chất hoàn toàn và tuyệt đối của sự nghèo nàn, ám chỉ việc không có đồng nào. Cụm từ này truyền tải một cảm giác sâu sắc về sự tuyệt vọng tài chính, phản ánh thực trạng khốn cùng của một cá nhân trong xã hội ngày nay.
Cụm từ "flat broke" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất không chính thức và ngữ cảnh cụ thể mà nó thường được sử dụng. Trong tình huống thông thường, cụm từ này thường ám chỉ đến trạng thái không có tiền hoặc phá sản, thường xuất hiện trong hội thoại thân mật hoặc văn hóa đại chúng như phim ảnh và tiểu thuyết. Do đó, người học nên thận trọng khi áp dụng trong ngữ cảnh học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp