Bản dịch của từ Flat broke trong tiếng Việt

Flat broke

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flat broke (Idiom)

ˈflætˌbroʊk
ˈflætˌbroʊk
01

Hoàn toàn không có tiền.

Completely without money.

Ví dụ

After losing his job, John was flat broke for months.

Sau khi mất việc, John hoàn toàn không có tiền trong vài tháng.

She is not flat broke; she has savings in the bank.

Cô ấy không hoàn toàn không có tiền; cô ấy có tiền tiết kiệm trong ngân hàng.

Is it true that many students are flat broke in college?

Có đúng là nhiều sinh viên hoàn toàn không có tiền ở trường đại học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flat broke/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flat broke

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.