Bản dịch của từ Flatulence trong tiếng Việt

Flatulence

Noun [U/C]

Flatulence (Noun)

01

Sự tích tụ khí trong ống tiêu hóa.

The accumulation of gas in the alimentary canal

Ví dụ

Flatulence can be embarrassing during an important presentation.

Sự đầy hơi có thể gây xấu hổ trong một bài thuyết trình quan trọng.

She tries to avoid foods that cause flatulence before social events.

Cô ấy cố gắng tránh thức ăn gây đầy hơi trước các sự kiện xã hội.

Do you think flatulence is a common topic in IELTS speaking?

Bạn nghĩ rằng sự đầy hơi là một chủ đề phổ biến trong IELTS nói chuyện không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flatulence

Không có idiom phù hợp