Bản dịch của từ Flavone trong tiếng Việt

Flavone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flavone (Noun)

01

Một loại hợp chất flavonoid.

A type of flavonoid compound.

Ví dụ

Flavone is found in many fruits and vegetables, like apples and onions.

Flavone có trong nhiều loại trái cây và rau củ, như táo và hành.

Flavone is not commonly discussed in social health topics at universities.

Flavone không thường được thảo luận trong các chủ đề sức khỏe xã hội tại các trường đại học.

Is flavone important for social health discussions and community wellness programs?

Flavone có quan trọng cho các cuộc thảo luận về sức khỏe xã hội và chương trình sức khỏe cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Flavone cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flavone

Không có idiom phù hợp