Bản dịch của từ Flavonoid trong tiếng Việt
Flavonoid
Flavonoid (Noun)
Flavonoids in berries can improve social interactions among elderly people.
Flavonoid trong quả mọng có thể cải thiện tương tác xã hội ở người già.
Many people do not know about flavonoids in their daily diet.
Nhiều người không biết về flavonoid trong chế độ ăn hàng ngày.
Are flavonoids important for social well-being and mental health?
Flavonoid có quan trọng cho sức khỏe xã hội và tinh thần không?
Flavonoid là một nhóm hợp chất polyphenol tự nhiên, được tìm thấy chủ yếu trong thực vật, nổi bật với khả năng chống oxi hóa và lợi ích cho sức khỏe. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ thực vật khỏi tác nhân gây hại, đồng thời có thể hỗ trợ giảm nguy cơ mắc một số bệnh mãn tính ở người. Trong tiếng Anh, "flavonoid" giống nhau ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt về viết hoặc phát âm, nhưng có thể xuất hiện khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh khoa học và thực phẩm.
Từ "flavonoid" có nguồn gốc từ tiếng Latin "flavus", có nghĩa là "vàng", phản ánh màu sắc đặc trưng của một số hợp chất thuộc nhóm này. Flavonoid là một loại phytochemical, thường được tìm thấy trong thực vật, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo màu sắc và hương vị. Lịch sử nghiên cứu về flavonoid bắt đầu từ giữa thế kỷ 19, nhưng vai trò của chúng trong sức khỏe con người, như tác dụng chống oxy hóa, đã được sự chú ý nghiên cứu gần đây, phản ánh mối liên hệ giữa cấu trúc hóa học và lợi ích sức khỏe.
Flavonoid là một thuật ngữ chuyên môn thường gặp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi viết và nói, nơi thí sinh có thể trình bày về dinh dưỡng và sức khỏe. Tần suất xuất hiện của từ này trong các văn bản học thuật và khoa học cao do vai trò quan trọng của flavonoid trong nghiên cứu dinh dưỡng và y học. Trong ngữ cảnh ngoài học thuật, flavonoid thường được nhắc đến trong mô tả các loại thực phẩm có lợi cho sức khỏe như trái cây, rau xanh, và trà.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp