Bản dịch của từ Flavonoid trong tiếng Việt

Flavonoid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flavonoid (Noun)

01

Bất kỳ loại sắc tố thực vật lớn nào có cấu trúc dựa trên hoặc tương tự cấu trúc của flavone.

Any of a large class of plant pigments having a structure based on or similar to that of flavone.

Ví dụ

Flavonoids in berries can improve social interactions among elderly people.

Flavonoid trong quả mọng có thể cải thiện tương tác xã hội ở người già.

Many people do not know about flavonoids in their daily diet.

Nhiều người không biết về flavonoid trong chế độ ăn hàng ngày.

Are flavonoids important for social well-being and mental health?

Flavonoid có quan trọng cho sức khỏe xã hội và tinh thần không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Flavonoid cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flavonoid

Không có idiom phù hợp