Bản dịch của từ Flaxseed trong tiếng Việt

Flaxseed

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flaxseed (Noun)

flˈæksˌid
flˈækssˌid
01

Hạt của cây lanh; một nguồn dầu hạt lanh.

The seed of the flax plant a source of linseed oil.

Ví dụ

Flaxseed is a popular superfood known for its health benefits.

Hạt lanh là một loại thực phẩm siêu phổ biến được biết đến với lợi ích sức khỏe của nó.

Many people add flaxseed to their smoothies for extra nutrition.

Nhiều người thêm hạt lanh vào sinh tố của họ để có thêm dinh dưỡng.

Flaxseed oil extracted from the seeds is used in cooking and skincare.

Dầu hạt lanh được chiết xuất từ hạt được sử dụng trong nấu ăn và chăm sóc da.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flaxseed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flaxseed

Không có idiom phù hợp