Bản dịch của từ Flaxseed trong tiếng Việt
Flaxseed

Flaxseed (Noun)
Flaxseed is a popular superfood known for its health benefits.
Hạt lanh là một loại thực phẩm siêu phổ biến được biết đến với lợi ích sức khỏe của nó.
Many people add flaxseed to their smoothies for extra nutrition.
Nhiều người thêm hạt lanh vào sinh tố của họ để có thêm dinh dưỡng.
Flaxseed oil extracted from the seeds is used in cooking and skincare.
Dầu hạt lanh được chiết xuất từ hạt được sử dụng trong nấu ăn và chăm sóc da.
Họ từ
Hạt lanh (flaxseed) là hạt của cây lanh, thuộc họ Linaceae, nổi bật với hàm lượng axit béo omega-3 và chất xơ cao, thường được sử dụng trong dinh dưỡng và chăm sóc sức khỏe. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ. Hạt lanh có thể được tiêu thụ dưới dạng nguyên hạt, nghiền, hoặc dầu, thường được cho vào sinh tố, bánh nướng, và các sản phẩm thực phẩm khác nhằm cải thiện giá trị dinh dưỡng.
Từ "flaxseed" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ là "flax", xuất phát từ tiếng La tinh "linum", nghĩa là cây lanh. Cây lanh đã được con người trồng và sử dụng từ thời kỳ cổ đại nhờ vào chất xơ của nó và hạt có giá trị dinh dưỡng cao. Hạt lanh (flaxseed) hiện nay được biết đến như một nguồn omega-3 và chất chống oxy hóa, phản ánh sự tiến hóa trong việc nhận thức giá trị sức khỏe của hạt này qua thời gian.
Từ "flaxseed" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nói và viết liên quan đến sức khỏe và dinh dưỡng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực ẩm thực và y học, đặc biệt liên quan đến lợi ích dinh dưỡng, như omega-3 và chất xơ. Sự xuất hiện của "flaxseed" cho thấy mối quan tâm ngày càng tăng đối với thực phẩm tự nhiên và phương pháp ăn uống lành mạnh.