Bản dịch của từ Flay trong tiếng Việt
Flay

Flay (Verb)
The serial killer flayed his victims to send a message.
Kẻ sát nhân hàng loạt đã lột da nạn nhân để gửi thông điệp.
The ancient tribe would flay animals for their rituals.
Bộ tộc cổ xưa sẽ lột da động vật cho nghi lễ của họ.
The barbarians would flay their enemies as a sign of victory.
Bọn man rợ sẽ lột da kẻ thù để biểu thị chiến thắng.
Từ "flay" có nghĩa là lột da, thường ám chỉ hành động lột bỏ lớp da của động vật hoặc thực vật, cũng như có thể được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ việc chỉ trích một cách nghiêm khắc. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự với nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết, nhưng ngữ điệu có thể thay đổi một chút trong phát âm địa phương. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, phản ánh những khía cạnh nghiêm túc trong văn học và ngôn ngữ nói.
Từ "flay" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "flea" (để lột da). Cụm từ này bắt nguồn từ gốc tiếng Latinh "flāre", có nghĩa là "thổi" hoặc "thổi bay", và kết hợp với nghĩa của việc lột bỏ lớp da. Lịch sử của từ này cho thấy sự diễn dịch từ hành động lột da, thường liên quan đến sự tàn bạo, sang một nghĩa rộng hơn về việc chỉ trích mạnh mẽ hoặc tấn công ai đó một cách dứt khoát. Do đó, từ "flay" trong ngữ cảnh hiện tại vẫn giữ lại sắc thái tàn bạo của việc lột bỏ và phê phán.
Từ "flay" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết hoặc bài nói về nghệ thuật, văn học hoặc các chủ đề có liên quan đến sức khỏe, như phẫu thuật hoặc chăm sóc da. Trong các ngữ cảnh khác, "flay" thường được dùng để miêu tả hành động lột bỏ da của một con vật, hoặc trong các tình huống ẩn dụ, chỉ trích gay gắt ai đó. Sự đa dạng trong cách sử dụng từ này khiến nó trở nên thú vị trong nghiên cứu từ vựng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp