Bản dịch của từ Flay trong tiếng Việt
Flay
Verb
Flay (Verb)
flˈei
flˈei
Ví dụ
The serial killer flayed his victims to send a message.
Kẻ sát nhân hàng loạt đã lột da nạn nhân để gửi thông điệp.
The ancient tribe would flay animals for their rituals.
Bộ tộc cổ xưa sẽ lột da động vật cho nghi lễ của họ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Flay
Không có idiom phù hợp