Bản dịch của từ Flay trong tiếng Việt

Flay

Verb

Flay (Verb)

flˈei
flˈei
01

Lột bỏ da (xác chết hoặc xác chết)

Strip the skin off (a corpse or carcass)

Ví dụ

The serial killer flayed his victims to send a message.

Kẻ sát nhân hàng loạt đã lột da nạn nhân để gửi thông điệp.

The ancient tribe would flay animals for their rituals.

Bộ tộc cổ xưa sẽ lột da động vật cho nghi lễ của họ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flay

Không có idiom phù hợp