Bản dịch của từ Flayed trong tiếng Việt

Flayed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flayed (Verb)

01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của flay.

Simple past and past participle of flay.

Ví dụ

She flayed her opponent's argument in the IELTS speaking test.

Cô ấy đã lột da lý lẽ của đối thủ trong bài thi nói IELTS.

He did not flayed his ideas effectively in the IELTS writing.

Anh ấy không lột da ý tưởng của mình một cách hiệu quả trong bài thi viết IELTS.

Did they flayed the topic thoroughly during the IELTS group discussion?

Họ đã lột da chủ đề một cách kỹ lưỡng trong buổi thảo luận nhóm IELTS chứ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flayed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flayed

Không có idiom phù hợp