Bản dịch của từ Flayed trong tiếng Việt
Flayed

Flayed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của flay.
Simple past and past participle of flay.
She flayed her opponent's argument in the IELTS speaking test.
Cô ấy đã lột da lý lẽ của đối thủ trong bài thi nói IELTS.
He did not flayed his ideas effectively in the IELTS writing.
Anh ấy không lột da ý tưởng của mình một cách hiệu quả trong bài thi viết IELTS.
Did they flayed the topic thoroughly during the IELTS group discussion?
Họ đã lột da chủ đề một cách kỹ lưỡng trong buổi thảo luận nhóm IELTS chứ?
Họ từ
Từ "flayed" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "flay", có nghĩa là lột da hoặc cướp đi một lớp vỏ bọc. Trong ngữ cảnh ẩn dụ, "flayed" có thể chỉ việc chỉ trích hoặc phê phán một cách nặng nề. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về "flayed", cả trong cách viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng trong ngữ cảnh văn học có thể phong phú hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "flayed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "flay", đến từ tiếng Anglo-Saxon "flēa", có nghĩa là lột da. Rễ từ này có liên quan đến nguyên mẫu Latinh "flāre", nghĩa là thổi hoặc phun ra. Trong suốt quá trình phát triển ngôn ngữ, ý nghĩa của từ đã mở rộng không chỉ dừng lại ở việc lột da, mà còn chuyển sang nghĩa bóng chỉ sự chỉ trích tàn nhẫn. Sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện sự tàn bạo và đau đớn, phản ánh cách thức mà ngôn ngữ có thể khắc họa những trải nghiệm cảm xúc sâu sắc.
Từ "flayed" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên ngành và hình ảnh mạnh mẽ mà nó mang lại, thường liên quan đến tài liệu văn học hoặc ngữ cảnh mô tả cực đoan. Trong tiếng Anh, "flayed" thường được dùng để chỉ hành động lột da, thường xuất hiện trong các bài viết liên quan đến lịch sử, nghệ thuật hoặc ẩm thực, trong khi cũng có thể ám chỉ đến việc chỉ trích thậm tệ một quan điểm hay sản phẩm nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp