Bản dịch của từ Flaying trong tiếng Việt
Flaying

Flaying (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của flay.
Present participle and gerund of flay.
Flaying the corrupt practices in society is crucial for progress.
Lột sạch các hành vi tham nhũng trong xã hội là quan trọng cho tiến bộ.
She is known for flaying the inequalities in the community.
Cô ấy nổi tiếng với việc lột loại các bất bình đẳng trong cộng đồng.
Flaying the outdated traditions can lead to positive social change.
Lột bỏ những truyền thống lỗi thời có thể dẫn đến sự thay đổi tích cực trong xã hội.
Họ từ
"Flaying" là một thuật ngữ chỉ hành động lột da một cách có chủ đích, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chế biến thực phẩm hoặc trong y học để mô tả việc loại bỏ lớp da khỏi cơ thể. Trong tiếng Anh, từ này có thể mang ý nghĩa tàn bạo khi đề cập đến các hình phạt hoặc bạo lực. Khác với tiếng Anh Anh, tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng từ "flaying". Tuy nhiên, phát âm có thể khác đôi chút do ngữ điệu và khẩu ngữ vùng miền.
Từ "flaying" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "flea", có nghĩa là lột da. Nguồn gốc Latin của nó là "flāre", mang nghĩa thổi hoặc lột ra, phản ánh hành động mà từ này biểu thị. Trong lịch sử, việc lột da được coi là một hình phạt tàn bạo, thường được sử dụng để dọa nạt hoặc trừng phạt các tội phạm nghiêm trọng. Ngày nay, "flaying" không chỉ dùng để chỉ hành động này trong bối cảnh lịch sử mà còn thường được sử dụng trong văn học và nghệ thuật để mô tả các hành động cực đoan hoặc khắc nghiệt.
Từ "flaying" được sử dụng chủ yếu trong văn cảnh mô tả hành động lột da, thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc nghiên cứu về động vật học và y học. Trong các thành phần của kỳ thi IELTS, từ này ít phổ biến, có thể xuất hiện trong các bài thi viết hoặc nói liên quan đến chủ đề tự nhiên hoặc sinh học. Việc sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày cũng khá hạn chế, chủ yếu trong ngữ cảnh chuyên môn hoặc tiêu cực.