Bản dịch của từ Flaying trong tiếng Việt
Flaying
Verb
Flaying (Verb)
flˈeɪɨŋ
flˈeɪɨŋ
01
Phân từ hiện tại và gerund của flay
Present participle and gerund of flay
Ví dụ
Flaying the corrupt practices in society is crucial for progress.
Lột sạch các hành vi tham nhũng trong xã hội là quan trọng cho tiến bộ.
She is known for flaying the inequalities in the community.
Cô ấy nổi tiếng với việc lột loại các bất bình đẳng trong cộng đồng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Flaying
Không có idiom phù hợp