Bản dịch của từ Flecked trong tiếng Việt
Flecked

Flecked (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của fleck.
Simple past and past participle of fleck.
The wall flecked with colors brightened the community center's atmosphere.
Bức tường có những đốm màu làm sáng bầu không khí trung tâm cộng đồng.
The mural did not get flecked during the renovation process.
Bức tranh tường đã không bị đốm trong quá trình cải tạo.
Did the artist fleck the canvas with vibrant colors?
Nghệ sĩ đã đốm lên bức tranh bằng những màu sắc rực rỡ chưa?
Dạng động từ của Flecked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fleck |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flecked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flecked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flecks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flecking |
Họ từ
Từ "flecked" là một tính từ trong tiếng Anh, diễn tả sự xuất hiện của các đốm nhỏ, thường là những điểm khác màu trên bề mặt của vật thể. Từ này có thể sử dụng để mô tả các vật phẩm như vải, đá hoặc da. Ở cả Anh và Mỹ, "flecked" có cùng một cách phát âm và ý nghĩa, nhưng trong ngữ cảnh, từ này có thể được dùng phổ biến hơn ở Anh trong các mô tả nghệ thuật hoặc thời trang.
Từ "flecked" xuất phát từ động từ tiếng Anh "fleck", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "flekka", có nghĩa là vết hoặc đốm nhỏ. Tiếng Latinh cũng có từ "flicare", mang ý nghĩa tương tự. Ban đầu, từ này mô tả những dấu hiệu nhỏ hoặc không đồng nhất xuất hiện trên bề mặt của một vật thể. Hiện nay, "flecked" được sử dụng để chỉ những đặc điểm trang trí hoặc màu sắc không đồng đều, thường gợi lên hình ảnh đồ vật có tính chất nghệ thuật hoặc tự nhiên.
Từ "flecked" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, liên quan đến mô tả hình ảnh hoặc đặc điểm vật lý. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ một bề mặt hoặc vật thể có dấu hiệu hoặc điểm màu khác biệt, thường trong nghệ thuật, thời trang hoặc khoa học vật liệu. Kết hợp với những từ như "màu", "ánh sáng", "vẻ ngoài", "kiểu dáng", "vật liệu", từ này góp phần tạo nên mô tả chi tiết hơn về đối tượng được đề cập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp