Bản dịch của từ Flecked trong tiếng Việt

Flecked

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flecked (Verb)

flˈɛkt
flˈɛkt
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của fleck.

Simple past and past participle of fleck.

Ví dụ

The wall flecked with colors brightened the community center's atmosphere.

Bức tường có những đốm màu làm sáng bầu không khí trung tâm cộng đồng.

The mural did not get flecked during the renovation process.

Bức tranh tường đã không bị đốm trong quá trình cải tạo.

Did the artist fleck the canvas with vibrant colors?

Nghệ sĩ đã đốm lên bức tranh bằng những màu sắc rực rỡ chưa?

Dạng động từ của Flecked (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fleck

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Flecked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Flecked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Flecks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Flecking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flecked/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flecked

Không có idiom phù hợp