Bản dịch của từ Flecks trong tiếng Việt
Flecks

Flecks (Noun)
Số nhiều của đốm.
Plural of fleck.
The painting had colorful flecks of paint all over it.
Bức tranh có những đốm màu sắc khắp nơi.
The artist's work does not have any flecks of color.
Tác phẩm của nghệ sĩ không có đốm màu nào.
Are the flecks in the mural made from recycled materials?
Những đốm trong bức tranh tường có được làm từ vật liệu tái chế không?
Dạng danh từ của Flecks (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fleck | Flecks |
Họ từ
Từ "flecks" được định nghĩa là các đốm nhỏ, chấm nhỏ hoặc mảnh nhỏ, thường được sử dụng để chỉ những điểm hoặc mảng vật chất lẫn vào nhau, như màu sắc hoặc chất liệu. Từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "fleck" có thể mang sắc thái chỉ sự mờ hoặc không rõ ràng hơn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó thường chỉ những đốm dễ nhận thấy hơn.
Từ "flecks" xuất phát từ tiếng Anh cổ "fleken", có nguồn gốc từ tiếng Anh trung "fleke", có nghĩa là những điểm nhỏ hay vết bẩn. Gốc Latin của từ này bắt nguồn từ "flēccus", chỉ một vết bẩn hoặc đốm. Theo thời gian, ý nghĩa của từ đã được mở rộng để chỉ bất kỳ vết nhỏ nào trên bề mặt, đặc biệt trong mô tả các yếu tố vật lý như màu sắc hay cấu trúc, phản ánh sự phân tán hoặc sự hiện diện của các phần tử nhỏ.
Từ "flecks" thường xuất hiện trong bài viết và bài nói của kỳ thi IELTS, với tần suất thấp đến trung bình. Trong phần viết, "flecks" có thể được sử dụng để mô tả các chi tiết tinh tế trong tranh ảnh hoặc cảnh vật. Trong phần nói, từ này thường được áp dụng trong ngữ cảnh miêu tả đồ vật hoặc hiện tượng tự nhiên. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "flecks" thường được sử dụng khi nói về các vết bẩn nhỏ hoặc các dấu hiệu đặc trưng trên bề mặt vật thể.