Bản dịch của từ Fleetingly trong tiếng Việt

Fleetingly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fleetingly (Adverb)

flˈitɪŋli
flˈitɪŋli
01

Theo cách kéo dài trong một thời gian rất ngắn.

In a way that lasts for a very short time.

Ví dụ

People fleetingly connect at social events like parties and gatherings.

Mọi người kết nối thoáng qua tại các sự kiện xã hội như tiệc tùng.

Social interactions do not fleetingly happen; they require time and effort.

Các tương tác xã hội không xảy ra thoáng qua; chúng cần thời gian và nỗ lực.

Do friendships fleetingly form during online chats or last longer?

Có phải tình bạn hình thành thoáng qua qua trò chuyện trực tuyến không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fleetingly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fleetingly

Không có idiom phù hợp