Bản dịch của từ Fleetingly trong tiếng Việt
Fleetingly
Adverb
Fleetingly (Adverb)
flˈitɪŋli
flˈitɪŋli
Ví dụ
People fleetingly connect at social events like parties and gatherings.
Mọi người kết nối thoáng qua tại các sự kiện xã hội như tiệc tùng.
Social interactions do not fleetingly happen; they require time and effort.
Các tương tác xã hội không xảy ra thoáng qua; chúng cần thời gian và nỗ lực.
Do friendships fleetingly form during online chats or last longer?
Có phải tình bạn hình thành thoáng qua qua trò chuyện trực tuyến không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Fleetingly
Không có idiom phù hợp