Bản dịch của từ Fleetingly trong tiếng Việt
Fleetingly
Fleetingly (Adverb)
People fleetingly connect at social events like parties and gatherings.
Mọi người kết nối thoáng qua tại các sự kiện xã hội như tiệc tùng.
Social interactions do not fleetingly happen; they require time and effort.
Các tương tác xã hội không xảy ra thoáng qua; chúng cần thời gian và nỗ lực.
Do friendships fleetingly form during online chats or last longer?
Có phải tình bạn hình thành thoáng qua qua trò chuyện trực tuyến không?
Từ "fleetingly" là trạng từ có nghĩa là một cách nhanh chóng, thoáng qua, thường chỉ một hành động hoặc trạng thái xảy ra trong khoảng thời gian ngắn. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc ngữ pháp. Tuy nhiên, trong bối cảnh ngữ điệu, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng các từ vựng trong văn phong trang trọng hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường có xu hướng sử dụng ngôn ngữ đơn giản và thân mật hơn.
Từ "fleetingly" có nguồn gốc từ động từ "flee", xuất phát từ tiếng Latin "flēre", có nghĩa là "trốn thoát" hoặc "chạy trốn". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để mô tả những khoảnh khắc ngắn ngủi, thoáng qua, phản ánh sự chuyển động nhanh chóng và tạm thời. Từ "fleetingly" hiện nay thường ám chỉ đến những trải nghiệm, cảm xúc hoặc hình ảnh biến mất ngay lập tức, tạo ra cảm giác về sự tạm bợ và khắc khoải trong thời gian.
Từ "fleetingly" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của đề thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này có thể được tìm thấy trong các văn bản văn học hoặc nghệ thuật, diễn tả những khoảnh khắc thoáng qua. Hơn nữa, trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, "fleetingly" thường được sử dụng để miêu tả những trải nghiệm, cảm xúc hoặc tình huống tạm thời, nhấn mạnh tính chất không bền vững của chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp