Bản dịch của từ Flesher trong tiếng Việt

Flesher

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flesher (Noun)

01

Một người bán thịt.

A butcher.

Ví dụ

The flesher in my town sells fresh meat every Saturday morning.

Người bán thịt ở thị trấn tôi bán thịt tươi mỗi sáng thứ Bảy.

Many people do not visit the flesher due to high prices.

Nhiều người không đến cửa hàng bán thịt vì giá cao.

Is the flesher open on Sundays for special events?

Người bán thịt có mở cửa vào Chủ nhật cho các sự kiện đặc biệt không?

02

Một con dao để làm da thịt.

A knife for fleshing hides.

Ví dụ

The flesher helped prepare animal hides for the local artisan market.

Người sử dụng dao lột đã giúp chuẩn bị da động vật cho chợ nghệ nhân địa phương.

A flesher is not commonly used in modern social crafting activities.

Dao lột không thường được sử dụng trong các hoạt động thủ công xã hội hiện đại.

Is the flesher necessary for traditional leatherworking in social events?

Dao lột có cần thiết cho công việc da truyền thống trong các sự kiện xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Flesher cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flesher

Không có idiom phù hợp