Bản dịch của từ Butcher trong tiếng Việt

Butcher

Noun [U/C]Verb

Butcher (Noun)

bˈʊtʃɚ
bˈʊtʃəɹ
01

Người bán đồ giải khát, báo, v.v. trên tàu hoặc trong rạp hát.

A person selling refreshments newspapers etc on a train or in a theatre

Ví dụ

The butcher on the train sells snacks to hungry passengers.

Người bán hàng trên tàu bán đồ ăn cho hành khách đói.

The butcher at the theatre offers a variety of drinks.

Người bán hàng ở rạp hát cung cấp nhiều loại đồ uống.

I bought a newspaper from the butcher in the cinema lobby.

Tôi đã mua một tờ báo từ người bán hàng ở cửa sảnh rạp chiếu phim.

02

Một người có nghề cắt thịt và bán thịt trong cửa hàng.

A person whose trade is cutting up and selling meat in a shop

Ví dụ

The butcher at the local market sells fresh cuts of meat.

Người thợ mổ tại chợ địa phương bán thịt tươi.

The butcher's shop is known for its quality sausages and steaks.

Cửa hàng thịt của người thợ mổ nổi tiếng với xúc xích và bít tết chất lượng.

The butcher carefully prepares different types of meat for customers.

Người thợ mổ chu đáo chuẩn bị các loại thịt khác nhau cho khách hàng.

Kết hợp từ của Butcher (Noun)

CollocationVí dụ

Master butcher

Thợ mổ giết

The master butcher skillfully prepared the meat for the feast.

Thợ mổ chính xác chuẩn bị thịt cho bữa tiệc.

Kosher butcher

Người bán thịt theo đúng luật pháp do thái

Is the kosher butcher open on sundays?

Cửa hàng thịt kosher có mở cửa vào chủ nhật không?

Pork butcher

Thợ mổ heo

The pork butcher sells various cuts of meat.

Người bán thịt heo bán các loại thịt khác nhau.

Local butcher

Thợ mổ địa phương

The local butcher provides fresh meat for the community.

Người bán thịt địa phương cung cấp thịt tươi cho cộng đồng.

Halal butcher

Thợ mổ động vật theo luật hồi giáo

Do you know a halal butcher near here?

Bạn có biết một thợ mổ halal gần đây không?

Butcher (Verb)

bˈʊtʃɚ
bˈʊtʃəɹ
01

Giết mổ hoặc cắt nhỏ (động vật) để làm thức ăn.

Slaughter or cut up an animal for food

Ví dụ

The butcher carefully butchered the cow for the community barbecue.

Người thợ mổ cẩn thận mổ bò cho buổi nướng thịt cộng đồng.

Every Saturday, the local butcher butchers fresh chickens for the market.

Mỗi thứ Bảy, người thợ mổ địa phương mổ gà tươi cho chợ.

The butcher will butcher the pig into various cuts for sale.

Người thợ mổ sẽ mổ lợn thành nhiều phần để bán.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Butcher

Không có idiom phù hợp