Bản dịch của từ Butcher trong tiếng Việt
Butcher

Butcher (Noun)
The butcher on the train sells snacks to hungry passengers.
Người bán hàng trên tàu bán đồ ăn cho hành khách đói.
The butcher at the theatre offers a variety of drinks.
Người bán hàng ở rạp hát cung cấp nhiều loại đồ uống.
I bought a newspaper from the butcher in the cinema lobby.
Tôi đã mua một tờ báo từ người bán hàng ở cửa sảnh rạp chiếu phim.
The butcher at the local market sells fresh cuts of meat.
Người thợ mổ tại chợ địa phương bán thịt tươi.
The butcher's shop is known for its quality sausages and steaks.
Cửa hàng thịt của người thợ mổ nổi tiếng với xúc xích và bít tết chất lượng.
The butcher carefully prepares different types of meat for customers.
Người thợ mổ chu đáo chuẩn bị các loại thịt khác nhau cho khách hàng.
Dạng danh từ của Butcher (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Butcher | Butchers |
Kết hợp từ của Butcher (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Master butcher Thợ mổ giết | The master butcher skillfully prepared the meat for the feast. Thợ mổ chính xác chuẩn bị thịt cho bữa tiệc. |
Kosher butcher Người bán thịt theo đúng luật pháp do thái | Is the kosher butcher open on sundays? Cửa hàng thịt kosher có mở cửa vào chủ nhật không? |
Pork butcher Thợ mổ heo | The pork butcher sells various cuts of meat. Người bán thịt heo bán các loại thịt khác nhau. |
Local butcher Thợ mổ địa phương | The local butcher provides fresh meat for the community. Người bán thịt địa phương cung cấp thịt tươi cho cộng đồng. |
Halal butcher Thợ mổ động vật theo luật hồi giáo | Do you know a halal butcher near here? Bạn có biết một thợ mổ halal gần đây không? |
Butcher (Verb)
The butcher carefully butchered the cow for the community barbecue.
Người thợ mổ cẩn thận mổ bò cho buổi nướng thịt cộng đồng.
Every Saturday, the local butcher butchers fresh chickens for the market.
Mỗi thứ Bảy, người thợ mổ địa phương mổ gà tươi cho chợ.
The butcher will butcher the pig into various cuts for sale.
Người thợ mổ sẽ mổ lợn thành nhiều phần để bán.
Dạng động từ của Butcher (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Butcher |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Butchered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Butchered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Butchers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Butchering |
Họ từ
Từ "butcher" trong tiếng Anh chỉ người làm nghề bán thịt, thường là những người chuyên chuẩn bị và cắt thịt để bán tại các cửa hàng thực phẩm. Trong tiếng Anh Anh (British English), nó có thể được sử dụng để chỉ các cửa hàng thịt (butcher's shop) với âm điệu nhẹ nhàng hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ (American English) thường nhấn mạnh vào công việc hơn là địa điểm. Cả hai phiên bản đều có nghĩa tương tự, nhưng khác nhau ở cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "butcher" có nguồn gốc từ tiếng Latin "butticarius", có nghĩa là người bán thịt. Qua thời gian, từ này đã được chuyển thể sang tiếng Pháp cổ là "bouchier", và sau đó thâm nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "butcher" không chỉ đề cập đến nghề bán thịt mà còn mở rộng ra những khía cạnh liên quan đến việc giết mổ động vật. Sự chuyển biến này phản ánh sự phát triển của ngành công nghiệp thực phẩm và văn hóa ẩm thực.
Từ "butcher" được sử dụng với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề ẩm thực và nghề nghiệp. Trong các ngữ cảnh khác, "butcher" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến chế biến thực phẩm, thịt, hoặc mô tả một người làm công việc mổ thịt. Ngoài ra, từ này còn có nghĩa bóng, chỉ hành động làm tổn hại hoặc hủy hoại một cách nghiêm trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp