Bản dịch của từ Fleshing trong tiếng Việt
Fleshing

Fleshing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của thịt.
Present participle and gerund of flesh.
Fleshing out ideas can improve our social discussions in class.
Phát triển ý tưởng có thể cải thiện các cuộc thảo luận xã hội trong lớp.
Fleshing out our plans is not necessary for every social event.
Phát triển kế hoạch của chúng ta không cần thiết cho mọi sự kiện xã hội.
Are you fleshing out your thoughts on social issues for the essay?
Bạn có đang phát triển suy nghĩ của mình về các vấn đề xã hội cho bài luận không?
Dạng động từ của Fleshing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flesh |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fleshed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fleshed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fleshes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fleshing |
Họ từ
Fleshing là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ quá trình hoàn thiện hoặc cụ thể hóa một ý tưởng, dự án hoặc khái niệm nào đó. Thuật ngữ này thường sử dụng trong ngữ cảnh sáng tác, nghiên cứu hoặc phát triển sản phẩm, nhằm tạo ra sự rõ ràng và chi tiết hơn cho đối tượng đang đề cập. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt trong phát âm, hình thức viết hay nghĩa, mặc dù ngữ cảnh có thể thay đổi tùy theo văn phong của từng vùng.
Từ "fleshing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "flesh", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "flēsz", có nghĩa là "thịt" hoặc "thịt hóa". Đặc điểm này phản ánh sự kết nối với nguyên liệu tự nhiên của cơ thể sống. Trong ngữ cảnh hiện đại, "fleshing" thường được sử dụng để chỉ quá trình làm cho một thứ gì đó trở nên sống động hoặc chi tiết hơn, tương tự như việc thêm các lớp thịt vào một khung xương, tạo nên tính toàn vẹn và cụ thể cho một tác phẩm hay ý tưởng.
Từ "fleshing" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể liên quan đến mô tả hoặc phát triển ý tưởng. Trong IELTS Writing và Speaking, nó có thể liên quan đến việc "làm rõ" hoặc "phát triển" một khái niệm. Ngoài ra, trong các văn bản học thuật, "fleshing out" thường được dùng để chỉ việc cung cấp thêm chi tiết cho một thông tin hoặc ý tưởng, giúp người đọc hiểu sâu hơn về chủ đề đang được thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
