Bản dịch của từ Fletch trong tiếng Việt

Fletch

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fletch (Noun)

01

Mỗi cánh có lông của một mũi tên.

Each of the feathered vanes of an arrow.

Ví dụ

The fletch of the arrow ensures accurate flight during the competition.

Lông mũi tên đảm bảo đường bay chính xác trong cuộc thi.

The fletch on my arrows is not very colorful.

Lông mũi tên của tôi không có màu sắc nổi bật.

Is the fletch of your arrows made from real feathers?

Lông mũi tên của bạn có làm từ lông thật không?

Dạng danh từ của Fletch (Noun)

SingularPlural

Fletch

Fletches

Fletch (Verb)

01

Cung cấp (một mũi tên) lông vũ để bay.

Provide an arrow with feathers for flight.

Ví dụ

I will fletch my arrows for the archery competition next week.

Tôi sẽ gắn lông cho mũi tên cho cuộc thi bắn cung tuần tới.

He does not fletch his arrows before the important social event.

Anh ấy không gắn lông cho mũi tên trước sự kiện xã hội quan trọng.

Do you fletch your own arrows for the community archery club?

Bạn có gắn lông cho mũi tên của mình cho câu lạc bộ bắn cung không?

Dạng động từ của Fletch (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fletch

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fletched

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fletched

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Fletches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fletching

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fletch cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fletch

Không có idiom phù hợp