Bản dịch của từ Fletch trong tiếng Việt
Fletch

Fletch (Noun)
Mỗi cánh có lông của một mũi tên.
Each of the feathered vanes of an arrow.
The fletch of the arrow ensures accurate flight during the competition.
Lông mũi tên đảm bảo đường bay chính xác trong cuộc thi.
The fletch on my arrows is not very colorful.
Lông mũi tên của tôi không có màu sắc nổi bật.
Is the fletch of your arrows made from real feathers?
Lông mũi tên của bạn có làm từ lông thật không?
Dạng danh từ của Fletch (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fletch | Fletches |
Fletch (Verb)
I will fletch my arrows for the archery competition next week.
Tôi sẽ gắn lông cho mũi tên cho cuộc thi bắn cung tuần tới.
He does not fletch his arrows before the important social event.
Anh ấy không gắn lông cho mũi tên trước sự kiện xã hội quan trọng.
Do you fletch your own arrows for the community archery club?
Bạn có gắn lông cho mũi tên của mình cho câu lạc bộ bắn cung không?
Dạng động từ của Fletch (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fletch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fletched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fletched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fletches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fletching |
Fletch là một động từ tiếng Anh có nguồn gốc từ từ "fletcher", nghĩa là làm nỏ. Trong ngữ cảnh hiện đại, nó chỉ việc lắp mũi tên vào vỏ hoặc bắn mũi tên (không còn phổ biến). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường không được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Cả hai phiên bản đều có ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, "fletch" có thể biểu thị hình ảnh trực quan hơn trong một số ngữ cảnh nhất định.
Từ "fletch" có nguồn gốc từ tiếng Latin "flectere", nghĩa là "bẻ cong" hoặc "uốn cong". Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh chế tác mũi tên, đề cập đến việc gắn lông vào thân mũi tên để cân bằng và điều chỉnh đường bay. Sự chuyển biến từ nghĩa ban đầu liên quan đến sự uốn cong đã dẫn đến việc sử dụng hiện tại, nhấn mạnh vào chính xác và sự ổn định trong quá trình bắn.
Từ "fletch" là một thuật ngữ ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong kỹ năng Nghe và Nói, từ này hầu như không xuất hiện, nhưng có thể được tìm thấy trong một số ngữ cảnh cụ thể liên quan đến thể thao, đặc biệt là bắn cung, nơi nó chỉ hành động gắn mũi tên vào cánh. Từ này cũng ít gặp trong viết và đọc, chủ yếu liên quan đến các bài văn khái quát về thể thao hoặc nghệ thuật.