Bản dịch của từ Flexing trong tiếng Việt

Flexing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flexing (Verb)

flˈɛksɪŋ
flˈɛksɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của flex.

Present participle and gerund of flex.

Ví dụ

She is flexing her muscles at the gym every morning.

Cô ấy đang co cơ tại phòng tập mỗi sáng.

He is not flexing his strength in social situations.

Anh ấy không co sức mạnh trong các tình huống xã hội.

Are they flexing their skills during the competition?

Họ có đang thể hiện kỹ năng trong cuộc thi không?

Dạng động từ của Flexing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Flex

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Flexed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Flexed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Flexes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Flexing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flexing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flexing

Không có idiom phù hợp