Bản dịch của từ Flexing trong tiếng Việt
Flexing

Flexing (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của flex.
Present participle and gerund of flex.
She is flexing her muscles at the gym every morning.
Cô ấy đang co cơ tại phòng tập mỗi sáng.
He is not flexing his strength in social situations.
Anh ấy không co sức mạnh trong các tình huống xã hội.
Are they flexing their skills during the competition?
Họ có đang thể hiện kỹ năng trong cuộc thi không?
Dạng động từ của Flexing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flex |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flexed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flexed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flexes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flexing |
Họ từ
Từ "flexing" có nghĩa là hành động co bóp cơ bắp, thường đi kèm với việc phô trương sức mạnh hoặc cơ bắp để gây ấn tượng. Trong ngữ cảnh văn hóa mạng, "flexing" cũng chỉ việc thể hiện sự thành công hoặc tài sản một cách lộ liễu nhằm thu hút sự chú ý. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến hơn trong các phương tiện truyền thông xã hội. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ này ít hơn, chủ yếu trong cộng đồng thể hình.
Từ "flexing" có nguồn gốc từ động từ Latinh "flectere", mang nghĩa là "bẻ gãy" hoặc "uốn cong". Từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp và tiếng Anh, phát triển từ nghĩa vật lý sang các khía cạnh khác của cuộc sống. Hiện nay, "flexing" không chỉ biểu thị hành động vật lý mà còn chỉ sự khoe khoang, thể hiện sự thành công hoặc sức mạnh, phản ánh bản chất của việc thể hiện bản thân trong xã hội hiện đại.
Từ "flexing" thường xuất hiện với tần suất không cao trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi mà nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự tự tin hoặc khoe khoang về thành tựu cá nhân. Trong các tình huống khác, "flexing" thường được dùng trong ngữ cảnh văn hóa giới trẻ, thể hiện sự khoe mẽ về tài sản hoặc sức mạnh. Từ này cũng có thể được áp dụng trong lĩnh vực thể hình, để chỉ việc căng cơ.