Bản dịch của từ Flexor muscle trong tiếng Việt

Flexor muscle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flexor muscle (Noun)

flˈɛksɚ mˈʌsəl
flˈɛksɚ mˈʌsəl
01

Cơ co bóp để cử động một phần cơ thể.

A muscle which contracts to move part of the body.

Ví dụ

The flexor muscle helps people lift weights at the gym effectively.

Cơ gập giúp mọi người nâng tạ tại phòng tập hiệu quả.

The flexor muscle does not work well after an injury.

Cơ gập không hoạt động tốt sau một chấn thương.

How does the flexor muscle aid in social sports activities?

Cơ gập hỗ trợ hoạt động thể thao xã hội như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flexor muscle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flexor muscle

Không có idiom phù hợp