Bản dịch của từ Flier trong tiếng Việt
Flier

Flier (Noun)
The flier soared above the crowd during the festival last weekend.
Người bay đã bay lên trên đám đông trong lễ hội cuối tuần trước.
Many flier performances were canceled due to bad weather conditions.
Nhiều buổi biểu diễn của người bay đã bị hủy do thời tiết xấu.
Is the flier performing at the social event next month?
Người bay có biểu diễn tại sự kiện xã hội vào tháng tới không?
Flier (Verb)
Để phân phát tờ rơi hoặc tờ rơi.
To distribute flyers or leaflets.
They will flier the neighborhood for the community event this Saturday.
Họ sẽ phát tờ rơi cho sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy này.
She did not flier the streets for the protest last month.
Cô ấy đã không phát tờ rơi cho cuộc biểu tình tháng trước.
Did you flier the local park for the charity run?
Bạn đã phát tờ rơi ở công viên địa phương cho cuộc chạy từ thiện chưa?
Họ từ
Từ "flier" có nghĩa là một tờ rơi quảng cáo hoặc một người bay, phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Trong tiếng Anh Mỹ, "flier" thường được sử dụng để chỉ tờ rơi quảng cáo, trong khi trong tiếng Anh Anh, hình thức "flyer" phổ biến hơn và được sử dụng tương tự. Về mặt phát âm, cả hai từ đều giống nhau, nhưng "flyer" có thể được coi là chuẩn mực trong tiếng Anh Anh. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở hình thức viết và thói quen sử dụng trong từng phương ngữ.
Từ "flier" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "fly", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "flīegan", bắt nguồn từ gốc Proto-Germanic *flugan, và cuối cùng là từ gốc Proto-Indo-European *pleu-, có nghĩa là "bay.” "Flier" ban đầu chỉ người hoặc vật bay, nhưng dần chuyển nghĩa sang chỉ quảng cáo hoặc tờ rơi được phát tán. Sự chuyển nghĩa này phản ánh cách thức "bay" của thông tin trong xã hội hiện đại.
Từ "flier" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi mà từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh quảng cáo hoặc thông tin di chuyển. Trong các tình huống hàng ngày, "flier" thường được sử dụng để chỉ tờ rơi hoặc người đi xe máy. Từ này có thể được áp dụng trong các ngành công nghiệp marketing, du lịch, và sự kiện, nơi mà việc phân phát thông tin nhanh chóng là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp