Bản dịch của từ Flier trong tiếng Việt

Flier

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flier (Noun)

flˈaɪɚz
flˈaɪɚz
01

Một người hoặc vật bay.

A person or thing that flies.

Ví dụ

The flier soared above the crowd during the festival last weekend.

Người bay đã bay lên trên đám đông trong lễ hội cuối tuần trước.

Many flier performances were canceled due to bad weather conditions.

Nhiều buổi biểu diễn của người bay đã bị hủy do thời tiết xấu.

Is the flier performing at the social event next month?

Người bay có biểu diễn tại sự kiện xã hội vào tháng tới không?

Flier (Verb)

flˈaɪɚz
flˈaɪɚz
01

Để phân phát tờ rơi hoặc tờ rơi.

To distribute flyers or leaflets.

Ví dụ

They will flier the neighborhood for the community event this Saturday.

Họ sẽ phát tờ rơi cho sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy này.

She did not flier the streets for the protest last month.

Cô ấy đã không phát tờ rơi cho cuộc biểu tình tháng trước.

Did you flier the local park for the charity run?

Bạn đã phát tờ rơi ở công viên địa phương cho cuộc chạy từ thiện chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flier/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flier

Không có idiom phù hợp