Bản dịch của từ Flight attendant trong tiếng Việt

Flight attendant

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flight attendant (Noun)

flaɪt ətˈɛndnt
flaɪt ətˈɛndnt
01

Người giúp đỡ và chăm sóc hành khách trên máy bay.

A person who helps and looks after passengers on an aircraft.

Ví dụ

The flight attendant served drinks to the passengers on the plane.

Tiếp viên hàng không phục vụ đồ uống cho hành khách trên máy bay.

The flight attendant demonstrated safety procedures before takeoff.

Tiếp viên hàng không hướng dẫn quy trình an toàn trước khi cất cánh.

The flight attendant comforted a nervous passenger during turbulence.

Tiếp viên hàng không an ủi hành khách lo lắng trong lúc gặp sóng gió.

The flight attendant served drinks to passengers during the flight.

Tiếp viên hàng không phục vụ đồ uống cho hành khách trong chuyến bay.

The flight attendant demonstrated safety procedures to passengers before takeoff.

Tiếp viên hàng không hướng dẫn quy trình an toàn cho hành khách trước khi cất cánh.

Dạng danh từ của Flight attendant (Noun)

SingularPlural

Flight attendant

Flight attendants

Flight attendant (Noun Countable)

flaɪt ətˈɛndnt
flaɪt ətˈɛndnt
01

Tiếp viên hoặc tiếp viên trên máy bay.

A steward or stewardess on an aircraft.

Ví dụ

The flight attendant served drinks to passengers during the flight.

Tiếp viên hàng không phục vụ đồ uống cho hành khách trong chuyến bay.

The flight attendant demonstrated safety procedures before takeoff.

Tiếp viên hàng không hướng dẫn quy trình an toàn trước khi cất cánh.

The flight attendant assisted an elderly passenger with their luggage.

Tiếp viên hàng không giúp một hành khách cao tuổi với hành lý của họ.

The flight attendant served drinks to passengers during the flight.

Tiếp viên hàng không phục vụ đồ uống cho hành khách trong chuyến bay.

The flight attendant demonstrated safety procedures before takeoff.

Tiếp viên hàng không hướng dẫn quy trình an toàn trước khi cất cánh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flight attendant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flight attendant

Không có idiom phù hợp