Bản dịch của từ Flintlock trong tiếng Việt

Flintlock

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flintlock (Noun)

01

Một loại súng cổ được bắn bằng tia lửa từ đá lửa.

An oldfashioned type of gun fired by a spark from a flint.

Ví dụ

The flintlock was used in the American Revolution by many soldiers.

Súng hỏa mai đã được sử dụng trong Cách mạng Mỹ bởi nhiều binh sĩ.

Modern firearms are not flintlock guns, which are outdated technology.

Súng hiện đại không phải là súng hỏa mai, công nghệ đã lỗi thời.

Did soldiers in the Civil War use flintlock weapons effectively?

Có phải các binh sĩ trong Nội chiến đã sử dụng súng hỏa mai hiệu quả không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Flintlock cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flintlock

Không có idiom phù hợp