Bản dịch của từ Flintlock trong tiếng Việt
Flintlock
Flintlock (Noun)
The flintlock was used in the American Revolution by many soldiers.
Súng hỏa mai đã được sử dụng trong Cách mạng Mỹ bởi nhiều binh sĩ.
Modern firearms are not flintlock guns, which are outdated technology.
Súng hiện đại không phải là súng hỏa mai, công nghệ đã lỗi thời.
Did soldiers in the Civil War use flintlock weapons effectively?
Có phải các binh sĩ trong Nội chiến đã sử dụng súng hỏa mai hiệu quả không?
Flintlock là một loại cơ chế khóa súng được phát triển vào thế kỷ 17 và sử dụng đá lửa để tạo ra lửa nhằm bắn đạn. Cơ chế này hoạt động bằng cách một viên đá được cố định trong phần khóa đánh vào một tấm kim loại, tạo ra tia lửa đánh vào thuốc súng bên trong nòng súng. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách viết và phát âm từ này, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giống nhau, thường giản lược thành "lock" trong ngữ cảnh súng.
Từ "flintlock" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, trong đó "flint" có nguồn gốc từ tiếng Latin "silex" (nghĩa là đá lửa) và "lock" xuất phát từ tiếng Đức cổ "locka" (có nghĩa là cơ chế). Flintlock chỉ về loại súng có cơ chế kích nổ bằng sự va chạm giữa một viên đá lửa và kim loại, xuất hiện phổ biến từ thế kỷ 17 đến giữa thế kỷ 19. Sự kết hợp giữa đá lửa và cơ chế đã tạo ra một bước tiến lớn trong kỹ thuật chiến tranh, từ đó hình thành ý nghĩa hiện tại của từ này trong ngữ cảnh vũ khí.
Từ "flintlock" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường không được sử dụng nhiều, chủ yếu trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn học. Trong phần Nói và Viết, có thể xuất hiện khi thảo luận về vũ khí cổ điển hoặc trong bối cảnh nghệ thuật và văn hóa, đặc biệt liên quan đến các cuộc chiến tranh trước thế kỷ 19. Từ này thường liên quan đến các chủ đề như quân đội, lịch sử vũ khí, hoặc tái hiện sự phát triển của công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp