Bản dịch của từ Floating wreckage trong tiếng Việt
Floating wreckage

Floating wreckage (Idiom)
The community meeting felt like floating wreckage without a clear agenda.
Cuộc họp cộng đồng cảm thấy như một mớ hỗn độn không có kế hoạch.
The event was not floating wreckage; it was well-organized and smooth.
Sự kiện không phải là một mớ hỗn độn; nó được tổ chức tốt.
Is the charity event turning into floating wreckage due to poor planning?
Sự kiện từ thiện có đang trở thành một mớ hỗn độn do kế hoạch kém không?
"Floating wreckage" là một cụm từ trong tiếng Anh dùng để chỉ những mảnh vụn nổi trên mặt nước sau một sự cố, như đắm tàu hay tai nạn hàng không. Các mảnh vụn này có thể bao gồm các bộ phận của tàu thuyền, hàng hóa hoặc vật liệu cấu thành. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này thường được sử dụng giống nhau, không có khác biệt đáng kể về mặt nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai phương ngữ.
Thuật ngữ "floating wreckage" bao gồm hai thành phần: "floating" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to float", xuất phát từ tiếng Anh cổ "flootian", có nghĩa là nổi trên mặt nước; và "wreckage", bắt nguồn từ tiếng Latin "wreck", mà có nguồn gốc từ "wreckare", có nghĩa là phá hủy. Lịch sử của thuật ngữ này kết nối với trải nghiệm của con người với thiên tai và hàng hải, phản ánh tình trạng tàn tích trôi nổi trên mặt nước do các tai nạn, từ đó mang ý nghĩa hiện tại là những mảnh vụn còn lại sau sự cố.
Cụm từ "floating wreckage" xuất hiện khá hiếm trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, cụm từ này thường đề cập đến các tình huống liên quan đến thiên tai hoặc tai nạn hàng hải. Trong phần Nói và Viết, nó có thể được sử dụng để thảo luận về các vấn đề môi trường, cứu hộ hoặc điều tra tai nạn. Trong ngữ cảnh rộng hơn, cụm từ này thường xuất hiện trong các bài báo khoa học, báo cáo về an toàn hàng hải và tài liệu pháp lý liên quan đến tai nạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp