Bản dịch của từ Floating wreckage trong tiếng Việt

Floating wreckage

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Floating wreckage (Idiom)

ˈfloʊ.tɪŋˈrɛ.kɪdʒ
ˈfloʊ.tɪŋˈrɛ.kɪdʒ
01

(thành ngữ) một tình huống mà mọi thứ trở nên hỗn loạn hoặc vô tổ chức.

Idiomatic a situation where things are chaotic or disorganized.

Ví dụ

The community meeting felt like floating wreckage without a clear agenda.

Cuộc họp cộng đồng cảm thấy như một mớ hỗn độn không có kế hoạch.

The event was not floating wreckage; it was well-organized and smooth.

Sự kiện không phải là một mớ hỗn độn; nó được tổ chức tốt.

Is the charity event turning into floating wreckage due to poor planning?

Sự kiện từ thiện có đang trở thành một mớ hỗn độn do kế hoạch kém không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/floating wreckage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Floating wreckage

Không có idiom phù hợp