Bản dịch của từ Floe trong tiếng Việt

Floe

Noun [U/C]

Floe (Noun)

flˈoʊ
flˈoʊ
01

Một tảng băng trôi.

A sheet of floating ice.

Ví dụ

The floe drifted away from the main ice sheet.

Tảng băng trôi ra xa khỏi tảng băng chính.

They observed a large floe breaking apart due to warming.

Họ quan sát một tảng băng lớn bị phá vỡ do nhiệt đới.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Floe

Không có idiom phù hợp