Bản dịch của từ Flood tide trong tiếng Việt
Flood tide
Flood tide (Noun)
The flood tide reached its peak at 6 PM yesterday.
Thủy triều lên cao nhất đạt đỉnh vào lúc 6 giờ tối qua.
The flood tide did not affect the local community's activities.
Thủy triều lên cao nhất không ảnh hưởng đến các hoạt động của cộng đồng.
When does the flood tide usually occur in our area?
Thủy triều lên cao nhất thường xảy ra khi nào ở khu vực của chúng ta?
Thuật ngữ "flood tide" được sử dụng để chỉ thời điểm thủy triều lên, khi mực nước biển tăng cao nhất trong chu kỳ thủy triều. Trong tiếng Anh, "flood tide" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến hàng hải và địa lý để mô tả quá trình này. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh địa phương, các từ đồng nghĩa có thể được sử dụng khác nhau.
Từ "flood tide" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với phần "flood" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "flod", có nghĩa là "dòng chảy" hay "cơn lũ", liên quan đến từ gốc Germanic. Phần "tide" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "tid", diễn đạt về thời điểm hoặc chu kỳ của thủy triều. Sự kết hợp này phản ánh một hiện tượng tự nhiên đặc trưng, diễn ra khi nước biển dâng cao, tương ứng với nghĩa hiện tại về thủy triều lên.
Từ "flood tide" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh thi cử, thuật ngữ này thường liên quan đến chủ đề thiên nhiên hoặc môi trường. Ngoài ra, "flood tide" cũng được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực thủy văn và hải dương học, đặc biệt khi mô tả hiện tượng triều lên trong các nghiên cứu về biến đổi khí hậu và tác động của nước biển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp