Bản dịch của từ Flood tide trong tiếng Việt

Flood tide

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flood tide (Noun)

flˈʌdtˌaɪd
flˈʌdtˌaɪd
01

Mức cao nhất đạt được khi thủy triều dâng cao.

The highest level reached by a rising tide.

Ví dụ

The flood tide reached its peak at 6 PM yesterday.

Thủy triều lên cao nhất đạt đỉnh vào lúc 6 giờ tối qua.

The flood tide did not affect the local community's activities.

Thủy triều lên cao nhất không ảnh hưởng đến các hoạt động của cộng đồng.

When does the flood tide usually occur in our area?

Thủy triều lên cao nhất thường xảy ra khi nào ở khu vực của chúng ta?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Flood tide cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flood tide

Không có idiom phù hợp