Bản dịch của từ Floor it trong tiếng Việt
Floor it

Floor it (Verb)
Tăng tốc phương tiện đến tốc độ tối đa.
To accelerate a vehicle to its maximum speed.
Many drivers floor it during the social rally in San Francisco.
Nhiều tài xế tăng tốc tối đa trong cuộc đua xã hội ở San Francisco.
She does not floor it when driving with her friends in the city.
Cô ấy không tăng tốc tối đa khi lái xe với bạn bè trong thành phố.
Do you floor it when attending social events in your neighborhood?
Bạn có tăng tốc tối đa khi tham dự các sự kiện xã hội trong khu phố không?
Đạp hết chân ga.
To press the accelerator pedal all the way down.
He decided to floor it during the race last Saturday.
Anh ấy quyết định tăng tốc trong cuộc đua thứ Bảy tuần trước.
She did not floor it when driving through the crowded streets.
Cô ấy không tăng tốc khi lái xe qua những con phố đông đúc.
Did you floor it at the last social event in downtown?
Bạn có tăng tốc tại sự kiện xã hội cuối cùng ở trung tâm không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



