Bản dịch của từ Accelerator trong tiếng Việt
Accelerator
Accelerator (Noun)
The new technology acted as a social accelerator, connecting people faster.
Công nghệ mới đã hoạt động như một bộ gia tốc xã hội, kết nối người nhanh hơn.
The charity organization served as an accelerator for community growth.
Tổ chức từ thiện đã phục vụ như một bộ gia tốc cho sự phát triển cộng đồng.
The government's policies were an important accelerator in social change.
Chính sách của chính phủ là một bộ gia tốc quan trọng trong sự thay đổi xã hội.
The accelerator of the car got stuck, causing a sudden acceleration.
Bàn đạp ga của xe bị kẹt, gây ra một cú tăng tốc đột ngột.
She pressed the accelerator to speed up and overtake the truck.
Cô ấy nhấn bàn đạp ga để tăng tốc và vượt qua xe tải.
The driver gently released the accelerator to slow down the vehicle.
Người lái xe nhẹ nhàng thả bàn đạp ga để giảm tốc độ của xe.
Một thiết bị dùng để tăng tốc các hạt tích điện lên vận tốc cao; một máy gia tốc hạt.
An apparatus for accelerating charged particles to high velocities; a particle accelerator.
The Large Hadron Collider is a famous particle accelerator.
Large Hadron Collider là một máy tăng tốc hạt nổi tiếng.
Scientists study accelerators to understand the behavior of particles.
Nhà khoa học nghiên cứu máy tăng tốc để hiểu hành vi của hạt.
The accelerator experiment aims to discover new subatomic particles.
Thí nghiệm tăng tốc nhằm phát hiện các hạt siêu cấu trúc mới.
Dạng danh từ của Accelerator (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Accelerator | Accelerators |
Kết hợp từ của Accelerator (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Take your foot off accelerator Nhả chân khỏi pedal ga | Don't take your foot off the accelerator during the ielts speaking test. Đừng tháo chân khỏi chân ga trong bài thi nói ielts. |
Depress accelerator Đạp ga | Don't depress the accelerator too hard during the driving test. Đừng đạp ga quá mạnh trong bài kiểm tra lái xe. |
Put your foot (down) on accelerator Đạp chân vào ga | She put her foot down on the accelerator to speed up. Cô ấy đặt chân xuống chân ga để tăng tốc. |
Step on accelerator Đạp chân ga | She stepped on the accelerator to catch up with the traffic. Cô ấy đạp ga để bắt kịp với giao thông. |
Press accelerator Đạp ga | Did you press the accelerator during the driving test? Bạn đã nhấn ga trong bài kiểm tra lái xe chưa? |
Họ từ
Từ "accelerator" thường được hiểu là thiết bị hoặc yếu tố làm tăng tốc độ một quá trình hoặc phản ứng. Trong lĩnh vực vật lý, thuật ngữ này chỉ các thiết bị gia tốc hạt. Ở dạng tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, nhưng trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể chỉ đến "Accelerator pedal" (bàn đạp ga), trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh hơn vào ứng dụng trong ngành công nghiệp và khoa học.
Từ "accelerator" có nguồn gốc từ tiếng Latin "accelerare", nghĩa là "thúc giục" hoặc "tăng tốc". Trong tiếng Latin, "celer" có nghĩa là "nhanh". Lịch sử từ này liên quan đến cơ sở vật lý và kỹ thuật, thường chỉ thiết bị làm gia tốc hoặc tăng tốc độ của một quá trình. Hiện nay, "accelerator" không chỉ được sử dụng trong khoa học và công nghệ mà còn trong các lĩnh vực kinh tế và xã hội, để chỉ những yếu tố hoặc phương pháp làm tăng tốc độ phát triển hoặc tiến trình.
Từ "accelerator" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở kỹ năng Nghe và Đọc, với tần suất trung bình. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này chủ yếu được sử dụng liên quan đến khoa học và công nghệ, như trong vật lý hạt hoặc trong ngành công nghiệp ô tô, nơi nó đề cập đến thiết bị tăng tốc. Ngoài ra, "accelerator" cũng được áp dụng trong bối cảnh khởi nghiệp, chỉ các chương trình hỗ trợ doanh nghiệp mới phát triển nhanh chóng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất