Bản dịch của từ Accelerator trong tiếng Việt

Accelerator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accelerator(Noun)

æksˈɛlɚˌeiɾɚ
æksˈɛləɹˌeiɾəɹ
01

Người hoặc vật khiến điều gì đó xảy ra hoặc phát triển nhanh hơn.

A person or thing that causes something to happen or develop more quickly.

Ví dụ
02

Một thiết bị, thường là bàn đạp chân, dùng để điều khiển tốc độ động cơ của xe.

A device, typically a foot pedal, which controls the speed of a vehicle's engine.

Ví dụ
03

Một thiết bị dùng để tăng tốc các hạt tích điện lên vận tốc cao; một máy gia tốc hạt.

An apparatus for accelerating charged particles to high velocities; a particle accelerator.

Ví dụ

Dạng danh từ của Accelerator (Noun)

SingularPlural

Accelerator

Accelerators

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ