Bản dịch của từ Pedal trong tiếng Việt

Pedal

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pedal (Adjective)

pˈɛdl̩
pˈɛdæl
01

Liên quan đến bàn chân hoặc bàn chân.

Relating to the foot or feet.

Ví dụ

She showcased her pedal skills at the social gathering.

Cô đã thể hiện kỹ năng đạp xe của mình tại buổi họp mặt giao lưu.

The social event featured a pedal competition.

Sự kiện xã hội có cuộc thi đạp xe.

The social club organized a pedal-themed fundraiser.

Câu lạc bộ xã hội đã tổ chức một buổi gây quỹ theo chủ đề bàn đạp.

Dạng tính từ của Pedal (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Pedal

Bàn đạp

-

-

Pedal (Noun)

pˈɛdl̩
pˈɛdæl
01

Mỗi cặp đòn bẩy hoạt động bằng chân dùng để cung cấp năng lượng cho xe đạp hoặc phương tiện khác được đẩy bằng chân.

Each of a pair of foot-operated levers used for powering a bicycle or other vehicle propelled by the legs.

Ví dụ

Cycling enthusiasts often debate the benefits of clipless pedals.

Những người đam mê đạp xe thường tranh luận về lợi ích của bàn đạp không kẹp.

She lost her balance and couldn't reach the pedals on her bike.

Cô ấy mất thăng bằng và không thể chạm tới bàn đạp trên xe đạp của mình.

The new model of the electric car features regenerative pedals.

Mẫu xe điện mới có bàn đạp tái tạo.

02

Bộ điều khiển ga, phanh hoặc ly hợp vận hành bằng chân trong xe cơ giới.

A foot-operated throttle, brake, or clutch control in a motor vehicle.

Ví dụ

She pressed the pedal to accelerate the car.

Cô nhấn bàn đạp để xe tăng tốc.

The brake pedal was faulty, causing an accident.

Bàn đạp phanh bị lỗi, gây ra tai nạn.

He released the clutch pedal slowly to change gears.

Anh ta nhả bàn đạp ly hợp từ từ để sang số.

03

Mỗi bộ gồm hai hoặc ba đòn bẩy trên đàn piano, đặc biệt là một đòn bẩy (cũng là bàn đạp duy trì), khi nhấn xuống sẽ ngăn bộ giảm chấn dừng âm thanh khi thả phím. thứ hai là bàn đạp mềm; phần thứ ba, nếu có, sẽ tạo ra âm thanh duy trì có chọn lọc hoặc bóp nghẹt hoàn toàn âm thanh.

Each of a set of two or three levers on a piano, particularly (also sustaining pedal) one which, when depressed, prevents the dampers from stopping the sound when the keys are released. the second is the soft pedal; a third, if present, produces either selective sustaining or complete muffling of the tone.

Ví dụ

She gently pressed the sustaining pedal to create a harmonious melody.

Cô nhẹ nhàng nhấn bàn đạp duy trì để tạo ra một giai điệu hài hòa.

The pianist skillfully used the soft pedal to produce a soothing sound.

Người nghệ sĩ piano khéo léo sử dụng bàn đạp mềm để tạo ra âm thanh êm dịu.

The third pedal on the piano allowed for selective sustaining of notes.

Bàn đạp thứ ba trên đàn piano cho phép duy trì các nốt có chọn lọc.

Dạng danh từ của Pedal (Noun)

SingularPlural

Pedal

Pedals

Kết hợp từ của Pedal (Noun)

CollocationVí dụ

Gas pedal

Pedal ga

Pressing the gas pedal too hard can lead to speeding tickets.

Nhấn pedal ga quá mạnh có thể dẫn đến việc bị phạt tốc độ.

Accelerator pedal

Pedal ga

Pressing the accelerator pedal helps the car move faster.

Nhấn peda ga giúp xe chuyển động nhanh hơn.

Bike pedal

Bánh xe đạp

I use a bike pedal to exercise every morning.

Tôi sử dụng bàn đạp xe đạp để tập thể dục mỗi sáng.

Foot pedal

Pedal chân

Press the foot pedal gently to control the speed of the sewing machine.

Nhấn chân ga nhẹ để điều khiển tốc độ máy may.

Bike (informal) pedal

Đạp xe (từ ngữ thông tục)

She pedals her bike to work every morning.

Cô ấy đạp xe đạp đến công việc mỗi sáng.

Pedal (Verb)

pˈɛdl̩
pˈɛdæl
01

Di chuyển bằng cách đạp bàn đạp.

Move by working the pedals of a bicycle.

Ví dụ

Children pedal their bikes in the park.

Trẻ em đạp xe trong công viên.

She pedals to work every day.

Cô ấy đạp xe đi làm hàng ngày.

They pedal together during the cycling event.

Họ cùng nhau đạp xe trong sự kiện đạp xe.

02

Sử dụng bàn đạp của đàn piano, đàn organ hoặc nhạc cụ có bàn phím khác, đặc biệt theo một phong cách cụ thể.

Use the pedals of a piano, organ, or other keyboard instrument, especially in a particular style.

Ví dụ

She pedals the piano skillfully at the social event.

Cô ấy đạp đàn piano một cách khéo léo tại sự kiện xã hội.

He pedals the organ with enthusiasm during the social gathering.

Anh ấy đạp đàn organ một cách nhiệt tình trong buổi họp mặt giao lưu.

They pedal the keyboard instrument beautifully at the social function.

Họ đạp nhạc cụ bàn phím rất đẹp tại buổi lễ xã hội.

Dạng động từ của Pedal (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pedal

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pedalled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pedalled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pedals

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pedalling

Kết hợp từ của Pedal (Verb)

CollocationVí dụ

Pedal furiously

Đạp lia lịa

She pedals furiously to meet the deadline for her ielts essay.

Cô ấy đạp xe mạnh để đáp ứng thời hạn cho bài luận ielts của mình.

Pedal frantically

Đạp loạn xạ

She pedals frantically to meet the deadline for her ielts essay.

Cô ấy đạp xe một cách hăm hở để đáp ứng thời hạn cho bài luận ielts của mình.

Pedal hard

Đạp xe mạnh

She had to pedal hard to reach the finish line.

Cô ấy phải đạp xe chăm chỉ để đến đích.

Pedal away

Đạp xe đi

She decided to pedal away from the noisy city to find peace.

Cô ấy quyết định đạp xe đi khỏi thành phố ồn ào để tìm bình yên.

Pedal fast

Đạp nhanh

She pedals fast to reach the finish line first.

Cô ấy đạp xe nhanh để đến vạch đích đầu tiên.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pedal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pedal

Không có idiom phù hợp