Bản dịch của từ Pedal trong tiếng Việt
Pedal
Pedal (Adjective)
She showcased her pedal skills at the social gathering.
Cô đã thể hiện kỹ năng đạp xe của mình tại buổi họp mặt giao lưu.
The social event featured a pedal competition.
Sự kiện xã hội có cuộc thi đạp xe.
The social club organized a pedal-themed fundraiser.
Câu lạc bộ xã hội đã tổ chức một buổi gây quỹ theo chủ đề bàn đạp.
Dạng tính từ của Pedal (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Pedal Bàn đạp | - | - |
Pedal (Noun)
Cycling enthusiasts often debate the benefits of clipless pedals.
Những người đam mê đạp xe thường tranh luận về lợi ích của bàn đạp không kẹp.
She lost her balance and couldn't reach the pedals on her bike.
Cô ấy mất thăng bằng và không thể chạm tới bàn đạp trên xe đạp của mình.
The new model of the electric car features regenerative pedals.
Mẫu xe điện mới có bàn đạp tái tạo.
She pressed the pedal to accelerate the car.
Cô nhấn bàn đạp để xe tăng tốc.
The brake pedal was faulty, causing an accident.
Bàn đạp phanh bị lỗi, gây ra tai nạn.
He released the clutch pedal slowly to change gears.
Anh ta nhả bàn đạp ly hợp từ từ để sang số.
Mỗi bộ gồm hai hoặc ba đòn bẩy trên đàn piano, đặc biệt là một đòn bẩy (cũng là bàn đạp duy trì), khi nhấn xuống sẽ ngăn bộ giảm chấn dừng âm thanh khi thả phím. thứ hai là bàn đạp mềm; phần thứ ba, nếu có, sẽ tạo ra âm thanh duy trì có chọn lọc hoặc bóp nghẹt hoàn toàn âm thanh.
Each of a set of two or three levers on a piano, particularly (also sustaining pedal) one which, when depressed, prevents the dampers from stopping the sound when the keys are released. the second is the soft pedal; a third, if present, produces either selective sustaining or complete muffling of the tone.
She gently pressed the sustaining pedal to create a harmonious melody.
Cô nhẹ nhàng nhấn bàn đạp duy trì để tạo ra một giai điệu hài hòa.
The pianist skillfully used the soft pedal to produce a soothing sound.
Người nghệ sĩ piano khéo léo sử dụng bàn đạp mềm để tạo ra âm thanh êm dịu.
The third pedal on the piano allowed for selective sustaining of notes.
Bàn đạp thứ ba trên đàn piano cho phép duy trì các nốt có chọn lọc.
Dạng danh từ của Pedal (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pedal | Pedals |
Kết hợp từ của Pedal (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Gas pedal Pedal ga | Pressing the gas pedal too hard can lead to speeding tickets. Nhấn pedal ga quá mạnh có thể dẫn đến việc bị phạt tốc độ. |
Accelerator pedal Pedal ga | Pressing the accelerator pedal helps the car move faster. Nhấn peda ga giúp xe chuyển động nhanh hơn. |
Bike pedal Bánh xe đạp | I use a bike pedal to exercise every morning. Tôi sử dụng bàn đạp xe đạp để tập thể dục mỗi sáng. |
Foot pedal Pedal chân | Press the foot pedal gently to control the speed of the sewing machine. Nhấn chân ga nhẹ để điều khiển tốc độ máy may. |
Bike (informal) pedal Đạp xe (từ ngữ thông tục) | She pedals her bike to work every morning. Cô ấy đạp xe đạp đến công việc mỗi sáng. |
Pedal (Verb)
Children pedal their bikes in the park.
Trẻ em đạp xe trong công viên.
She pedals to work every day.
Cô ấy đạp xe đi làm hàng ngày.
They pedal together during the cycling event.
Họ cùng nhau đạp xe trong sự kiện đạp xe.
Sử dụng bàn đạp của đàn piano, đàn organ hoặc nhạc cụ có bàn phím khác, đặc biệt theo một phong cách cụ thể.
Use the pedals of a piano, organ, or other keyboard instrument, especially in a particular style.
She pedals the piano skillfully at the social event.
Cô ấy đạp đàn piano một cách khéo léo tại sự kiện xã hội.
He pedals the organ with enthusiasm during the social gathering.
Anh ấy đạp đàn organ một cách nhiệt tình trong buổi họp mặt giao lưu.
They pedal the keyboard instrument beautifully at the social function.
Họ đạp nhạc cụ bàn phím rất đẹp tại buổi lễ xã hội.
Dạng động từ của Pedal (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pedal |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pedalled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pedalled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pedals |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pedalling |
Kết hợp từ của Pedal (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pedal furiously Đạp lia lịa | She pedals furiously to meet the deadline for her ielts essay. Cô ấy đạp xe mạnh để đáp ứng thời hạn cho bài luận ielts của mình. |
Pedal frantically Đạp loạn xạ | She pedals frantically to meet the deadline for her ielts essay. Cô ấy đạp xe một cách hăm hở để đáp ứng thời hạn cho bài luận ielts của mình. |
Pedal hard Đạp xe mạnh | She had to pedal hard to reach the finish line. Cô ấy phải đạp xe chăm chỉ để đến đích. |
Pedal away Đạp xe đi | She decided to pedal away from the noisy city to find peace. Cô ấy quyết định đạp xe đi khỏi thành phố ồn ào để tìm bình yên. |
Pedal fast Đạp nhanh | She pedals fast to reach the finish line first. Cô ấy đạp xe nhanh để đến vạch đích đầu tiên. |
Họ từ
"Pedal" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ bộ phận điều khiển của các phương tiện như xe đạp, piano hay xe hơi, hoặc hành động đạp lên bộ phận này. Trong tiếng Anh Anh, "pedal" được phát âm là /ˈped.əl/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm là /ˈpɛd.əl/. Sự khác biệt giữa hai dạng nói chủ yếu nằm ở âm sắc và ngữ điệu, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng thì tương đồng. Từ này gắn liền với chuyển động và điều khiển, đóng vai trò quan trọng trong nhiều hoạt động hằng ngày.
Từ "pedal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pedalis", có nghĩa là "thuộc về chân" (pedis - chân). Từ này được hình thành từ thế kỷ 14, gắn liền với các thiết bị sử dụng chân để vận hành, chẳng hạn như xe đạp hoặc máy móc. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh chức năng chính của nó, là bộ phận được điều khiển bằng chân, do đó liên kết chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại trong lĩnh vực giao thông và cơ khí.
Từ "pedal" trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) thường xuất hiện với tần suất thấp. Trong phần Nghe, từ này có thể liên quan đến các tình huống mô tả hoạt động thể chất hoặc phương tiện giao thông. Trong phần Đọc, "pedal" có thể được tìm thấy trong văn bản mô tả kỹ thuật hoặc thể thao. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về xe đạp hoặc tập thể dục, tuy nhiên, không phổ biến. Trong các ngữ cảnh khác, "pedal" thường chỉ bộ phận sử dụng chân trong các thiết bị như xe đạp, nhạc cụ hoặc máy móc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp