Bản dịch của từ Muffling trong tiếng Việt
Muffling
Muffling (Verb)
The thick curtains are muffling the noise from the street.
Những bức rèm dày đang làm giảm tiếng ồn từ đường phố.
The music is not muffling the voices at the party.
Âm nhạc không làm giảm tiếng nói ở bữa tiệc.
Are the neighbors muffling their loud music during the night?
Hàng xóm có đang làm giảm âm nhạc lớn vào ban đêm không?
Dạng động từ của Muffling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Muffle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Muffled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Muffled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Muffles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Muffling |
Muffling (Noun)
The muffling of voices made the discussion hard to follow.
Việc làm giảm âm thanh khiến cuộc thảo luận khó theo dõi.
The muffling of sounds in the crowded room was not enjoyable.
Việc âm thanh bị giảm trong căn phòng đông người không dễ chịu.
Is the muffling of laughter common in formal events?
Việc giảm âm thanh của tiếng cười có phổ biến trong các sự kiện trang trọng không?