Bản dịch của từ Muffling trong tiếng Việt

Muffling

Verb Noun [U/C]

Muffling (Verb)

mˈʌflɨŋ
mˈʌflɨŋ
01

Để làm chết âm thanh của.

To deaden the sound of.

Ví dụ

The thick curtains are muffling the noise from the street.

Những bức rèm dày đang làm giảm tiếng ồn từ đường phố.

The music is not muffling the voices at the party.

Âm nhạc không làm giảm tiếng nói ở bữa tiệc.

Are the neighbors muffling their loud music during the night?

Hàng xóm có đang làm giảm âm nhạc lớn vào ban đêm không?

Dạng động từ của Muffling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Muffle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Muffled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Muffled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Muffles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Muffling

Muffling (Noun)

mˈʌflɨŋ
mˈʌflɨŋ
01

Hành động bóp nghẹt hoặc trạng thái bị bóp nghẹt.

The act of muffling or the state of being muffled.

Ví dụ

The muffling of voices made the discussion hard to follow.

Việc làm giảm âm thanh khiến cuộc thảo luận khó theo dõi.

The muffling of sounds in the crowded room was not enjoyable.

Việc âm thanh bị giảm trong căn phòng đông người không dễ chịu.

Is the muffling of laughter common in formal events?

Việc giảm âm thanh của tiếng cười có phổ biến trong các sự kiện trang trọng không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Muffling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Muffling

Không có idiom phù hợp