Bản dịch của từ Muffling trong tiếng Việt
Muffling
Muffling (Verb)
The thick curtains are muffling the noise from the street.
Những bức rèm dày đang làm giảm tiếng ồn từ đường phố.
The music is not muffling the voices at the party.
Âm nhạc không làm giảm tiếng nói ở bữa tiệc.
Are the neighbors muffling their loud music during the night?
Hàng xóm có đang làm giảm âm nhạc lớn vào ban đêm không?
Dạng động từ của Muffling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Muffle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Muffled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Muffled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Muffles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Muffling |
Muffling (Noun)
The muffling of voices made the discussion hard to follow.
Việc làm giảm âm thanh khiến cuộc thảo luận khó theo dõi.
The muffling of sounds in the crowded room was not enjoyable.
Việc âm thanh bị giảm trong căn phòng đông người không dễ chịu.
Is the muffling of laughter common in formal events?
Việc giảm âm thanh của tiếng cười có phổ biến trong các sự kiện trang trọng không?
Họ từ
Muffling là một danh từ và động từ tiếng Anh, chỉ hành động làm giảm âm thanh hoặc che lấp tiếng ồn. Trong ngữ cảnh vật lý, muffling thường đề cập đến việc sử dụng vật liệu để ngăn tiếng ồn thoát ra, như trong xây dựng hay âm nhạc. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ tương tự nhưng ít phổ biến hơn. Sự khác biệt có thể nằm ở cách phát âm và ngữ điệu trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "muffling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "mufflen", có nghĩa là "bọc lại" hay "che đậy", xuất phát từ từ gốc tiếng Đức "muffeln". Cấu trúc từ này gắn liền với khái niệm làm giảm âm thanh hoặc ánh sáng, tạo ra cảm giác kín đáo hoặc êm dịu. Trong ngữ cảnh hiện đại, "muffling" thường được sử dụng để chỉ quá trình làm giảm âm thanh, như trong trường hợp của các thiết bị âm thanh hoặc vật liệu cách âm. Sự tiến triển của nghĩa đã thể hiện sự liên kết vững chắc giữa nguồn gốc và cách sử dụng hiện tại của từ này.
Từ "muffling" xuất hiện khá hiếm trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh chung, "muffling" thường được sử dụng để mô tả hành động làm giảm âm thanh, thường gặp trong lĩnh vực âm thanh học hoặc khi nói về cách giảm thiểu tiếng ồn trong môi trường sống. Từ này cũng có thể được áp dụng trong văn chương, miêu tả cảm xúc hay trạng thái tâm lý con người khi bị bao phủ bởi sự yên lặng.