Bản dịch của từ Powering trong tiếng Việt

Powering

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Powering(Verb)

pˈaʊɚɪŋ
pˈaʊɚɪŋ
01

Cung cấp (một thiết bị) năng lượng cơ hoặc điện.

Supply a device with mechanical or electrical energy.

Ví dụ

Dạng động từ của Powering (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Power

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Powered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Powered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Powers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Powering

Powering(Noun)

pˈaʊɚɪŋ
pˈaʊɚɪŋ
01

Lượng năng lượng cơ hoặc điện cung cấp cho máy hoặc thiết bị.

The amount of mechanical or electrical power supplied to a machine or device.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ