Bản dịch của từ Powering trong tiếng Việt
Powering
Powering (Verb)
Cung cấp (một thiết bị) năng lượng cơ hoặc điện.
Supply a device with mechanical or electrical energy.
Renewable energy sources are powering more homes in the city.
Nguồn năng lượng tái tạo đang cung cấp năng lượng cho nhiều ngôi nhà hơn trong thành phố.
Non-renewable resources are not powering the new eco-friendly buildings.
Các nguồn tài nguyên không tái tạo không cung cấp năng lượng cho các tòa nhà thân thiện với môi trường mới.
Is solar power powering the community center in the village?
Năng lượng mặt trời có đang cung cấp năng lượng cho trung tâm cộng đồng ở làng không?
Dạng động từ của Powering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Power |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Powered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Powered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Powers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Powering |
Powering (Noun)
Lượng năng lượng cơ hoặc điện cung cấp cho máy hoặc thiết bị.
The amount of mechanical or electrical power supplied to a machine or device.
Renata's laptop is powering up for her IELTS writing practice.
Máy tính của Renata đang khởi động để luyện viết IELTS.
The lack of electricity is negatively affecting the powering of devices.
Sự thiếu điện đang ảnh hưởng tiêu cực đến việc cấp điện cho thiết bị.
Is the powering of electronic gadgets essential for IELTS speaking preparation?
Việc cấp điện cho các thiết bị điện tử có quan trọng cho việc chuẩn bị nói IELTS không?