Bản dịch của từ Brake trong tiếng Việt
Brake
Brake (Noun)
The car's brake failed, causing an accident.
Phanh của xe hỏng, gây ra tai nạn.
She pressed the brake to stop at the red light.
Cô ấy nhấn phanh để dừng ở đèn đỏ.
The brake system was inspected for safety measures.
Hệ thống phanh đã được kiểm tra để đảm bảo an toàn.
Một bụi cây.
A thicket.
The children played hide and seek in the brake.
Các em bé chơi trốn tìm trong bụi rậm.
The picnic spot was surrounded by a dense brake of trees.
Nơi dã ngoại bị bao quanh bởi một bụi rậm dày đặc.
The animals sought shelter in the safety of the brake.
Các loài động vật tìm nơi trú ẩn trong sự an toàn của bụi rậm.
Xe ngựa mui trần có bốn bánh.
An open horsedrawn carriage with four wheels.
The socialite arrived at the event in a brake.
Người xã hội đến sự kiện trên chiếc xe ngựa có bốn bánh.
The historic parade featured a beautifully decorated brake.
Cuộc diễu hành lịch sử có một chiếc xe ngựa được trang trí đẹp mắt.
The royal family traveled in a luxurious brake for the celebration.
Hoàng gia di chuyển trong một chiếc xe ngựa sang trọng để kỷ niệm.
The social event featured decorations made of brake fern leaves.
Sự kiện xã hội có trang trí bằng lá dương xỉ.
She collected brake ferns to create unique crafts for the social club.
Cô ấy thu thập dương xỉ để tạo ra đồ thủ công độc đáo cho câu lạc bộ xã hội.
The social gathering showcased a beautiful arrangement of brake ferns.
Buổi tụ tập xã hội trưng bày một sắp xếp đẹp của dương xỉ.
Một dụng cụ có răng dùng để nghiền cây lanh và cây gai dầu.
A toothed instrument used for crushing flax and hemp.
The brake was used to crush flax in the social experiment.
Cái cào được sử dụng để nghiền lanh trong thí nghiệm xã hội.
She operated the brake to process hemp in the social project.
Cô ấy vận hành cái cào để chế biến gai trong dự án xã hội.
The old brake was a key tool for fiber production in society.
Cái cào cũ là công cụ quan trọng cho sản xuất sợi trong xã hội.
Dạng danh từ của Brake (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Brake | Brakes |
Kết hợp từ của Brake (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A screech of brakes Tiếng vòi cứu thương | A screech of brakes startled pedestrians on the busy street. Tiếng kêu của phanh làm kinh hãi người đi bộ trên con đường đông đúc. |
Serve as a brake on something Đóng vai trò như một phanh đối với cái gì | Community guidelines serve as a brake on cyberbullying. Hướng dẫn cộng đồng phục vụ như một hệ thống phanh trên việc đối xử tệ hại trên mạng. |
Put the brakes on something Dừng lại | The new regulations put the brakes on social gatherings. Các quy định mới đã làm chậm lại các cuộc tụ tập xã hội. |
A squeal of brakes Tiếng phanh kêu lưng lư | The driver made a squeal of brakes to avoid hitting the pedestrian. Người lái xe kêu lớn phanh để tránh va chạm với người đi bộ. |
Act as a brake on something Đóng vai trò như một cái phanh cho cái gì đó | Social norms act as a brake on deviant behavior. Quy tắc xã hội làm nhiệm vụ của phanh hãm hành vi lạc lối. |
Brake (Verb)
She had to brake suddenly to avoid hitting the pedestrian.
Cô ấy phải phanh đột ngột để tránh đâm vào người đi bộ.
The car in front of me braked abruptly, causing a minor collision.
Chiếc xe phía trước tôi phanh đột ngột, gây ra va chạm nhẹ.
Drivers should always brake slowly in icy conditions to prevent skidding.
Các tài xế nên phanh chậm trong điều kiện đường trơn để tránh trượt.
Dạng động từ của Brake (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Brake |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Braked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Braked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Brakes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Braking |
Kết hợp từ của Brake (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Brake to avoid something Đạp phanh để tránh cái gì | She braked to avoid hitting the pedestrian. Cô ấy phanh để tránh va chạm với người đi bộ. |
Brake to a halt Dừng lại đột ngột | The pandemic caused the economy to brake to a halt. Đại dịch làm kinh tế dừng lại. |
Họ từ
Từ "brake" chỉ thiết bị hoặc cơ chế dùng để ngăn chặn hoặc làm chậm chuyển động của phương tiện. Trong tiếng Anh Mỹ, "brake" được sử dụng phổ biến chỉ các hệ thống phanh ô tô. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng mang nghĩa tương tự và thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao thông. Dù ngữ nghĩa cơ bản không khác biệt, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút giữa các phương ngữ, với tiếng Anh Anh có âm nhấn nhẹ hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "brake" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bracan", có nghĩa là "dừng lại" hoặc "làm giảm tốc độ". Căn cứ etymology, từ này có thể liên quan đến động từ Latin "frangere", nghĩa là "gãy" hay "phá vỡ". Trong lịch sử, "brake" được sử dụng để chỉ cơ chế làm giảm tốc độ của phương tiện giao thông, và hiện nay nó được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực kỹ thuật, biểu thị chức năng dừng lại hoặc giảm tốc.
Từ "brake" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói. Tuy nhiên, nó xuất hiện thường xuyên hơn trong các văn bản viết và đọc liên quan đến giao thông, kỹ thuật và an toàn xe cộ. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống thảo luận về cơ chế hoạt động của xe, quy tắc giao thông, và trong bối cảnh bảo trì kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp