Bản dịch của từ Brake trong tiếng Việt

Brake

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brake(Noun)

bɹˈeik
bɹˈeik
01

Một thiết bị làm chậm hoặc dừng một phương tiện đang di chuyển, thường bằng cách tạo áp lực lên các bánh xe.

A device for slowing or stopping a moving vehicle typically by applying pressure to the wheels.

Ví dụ
02

Một bụi cây.

A thicket.

Ví dụ
03

Xe ngựa mui trần có bốn bánh.

An open horsedrawn carriage with four wheels.

Ví dụ
04

Một loài dương xỉ thô ở các nước nhiệt đới và ấm áp, thường có lá được chia thành các đoạn thẳng dài.

A coarse fern of warm and tropical countries frequently having the fronds divided into long linear segments.

Ví dụ
05

Một dụng cụ có răng dùng để nghiền cây lanh và cây gai dầu.

A toothed instrument used for crushing flax and hemp.

Ví dụ

Dạng danh từ của Brake (Noun)

SingularPlural

Brake

Brakes

Brake(Verb)

bɹˈeik
bɹˈeik
01

Làm cho phương tiện đang chuyển động giảm tốc độ hoặc dừng lại bằng cách dùng phanh.

Make a moving vehicle slow down or stop by using a brake.

Ví dụ

Dạng động từ của Brake (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Brake

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Braked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Braked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Brakes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Braking

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ