Bản dịch của từ Brake trong tiếng Việt

Brake

Noun [U/C] Verb

Brake (Noun)

bɹˈeik
bɹˈeik
01

Một thiết bị làm chậm hoặc dừng một phương tiện đang di chuyển, thường bằng cách tạo áp lực lên các bánh xe.

A device for slowing or stopping a moving vehicle typically by applying pressure to the wheels.

Ví dụ

The car's brake failed, causing an accident.

Phanh của xe hỏng, gây ra tai nạn.

She pressed the brake to stop at the red light.

Cô ấy nhấn phanh để dừng ở đèn đỏ.

The brake system was inspected for safety measures.

Hệ thống phanh đã được kiểm tra để đảm bảo an toàn.

02

Một bụi cây.

A thicket.

Ví dụ

The children played hide and seek in the brake.

Các em bé chơi trốn tìm trong bụi rậm.

The picnic spot was surrounded by a dense brake of trees.

Nơi dã ngoại bị bao quanh bởi một bụi rậm dày đặc.

The animals sought shelter in the safety of the brake.

Các loài động vật tìm nơi trú ẩn trong sự an toàn của bụi rậm.

03

Xe ngựa mui trần có bốn bánh.

An open horsedrawn carriage with four wheels.

Ví dụ

The socialite arrived at the event in a brake.

Người xã hội đến sự kiện trên chiếc xe ngựa có bốn bánh.

The historic parade featured a beautifully decorated brake.

Cuộc diễu hành lịch sử có một chiếc xe ngựa được trang trí đẹp mắt.

The royal family traveled in a luxurious brake for the celebration.

Hoàng gia di chuyển trong một chiếc xe ngựa sang trọng để kỷ niệm.

04

Một loài dương xỉ thô ở các nước nhiệt đới và ấm áp, thường có lá được chia thành các đoạn thẳng dài.

A coarse fern of warm and tropical countries frequently having the fronds divided into long linear segments.

Ví dụ

The social event featured decorations made of brake fern leaves.

Sự kiện xã hội có trang trí bằng lá dương xỉ.

She collected brake ferns to create unique crafts for the social club.

Cô ấy thu thập dương xỉ để tạo ra đồ thủ công độc đáo cho câu lạc bộ xã hội.

The social gathering showcased a beautiful arrangement of brake ferns.

Buổi tụ tập xã hội trưng bày một sắp xếp đẹp của dương xỉ.

05

Một dụng cụ có răng dùng để nghiền cây lanh và cây gai dầu.

A toothed instrument used for crushing flax and hemp.

Ví dụ

The brake was used to crush flax in the social experiment.

Cái cào được sử dụng để nghiền lanh trong thí nghiệm xã hội.

She operated the brake to process hemp in the social project.

Cô ấy vận hành cái cào để chế biến gai trong dự án xã hội.

The old brake was a key tool for fiber production in society.

Cái cào cũ là công cụ quan trọng cho sản xuất sợi trong xã hội.

Dạng danh từ của Brake (Noun)

SingularPlural

Brake

Brakes

Kết hợp từ của Brake (Noun)

CollocationVí dụ

A screech of brakes

Tiếng vòi cứu thương

A screech of brakes startled pedestrians on the busy street.

Tiếng kêu của phanh làm kinh hãi người đi bộ trên con đường đông đúc.

Serve as a brake on something

Đóng vai trò như một phanh đối với cái gì

Community guidelines serve as a brake on cyberbullying.

Hướng dẫn cộng đồng phục vụ như một hệ thống phanh trên việc đối xử tệ hại trên mạng.

Put the brakes on something

Dừng lại

The new regulations put the brakes on social gatherings.

Các quy định mới đã làm chậm lại các cuộc tụ tập xã hội.

A squeal of brakes

Tiếng phanh kêu lưng lư

The driver made a squeal of brakes to avoid hitting the pedestrian.

Người lái xe kêu lớn phanh để tránh va chạm với người đi bộ.

Act as a brake on something

Đóng vai trò như một cái phanh cho cái gì đó

Social norms act as a brake on deviant behavior.

Quy tắc xã hội làm nhiệm vụ của phanh hãm hành vi lạc lối.

Brake (Verb)

bɹˈeik
bɹˈeik
01

Làm cho phương tiện đang chuyển động giảm tốc độ hoặc dừng lại bằng cách dùng phanh.

Make a moving vehicle slow down or stop by using a brake.

Ví dụ

She had to brake suddenly to avoid hitting the pedestrian.

Cô ấy phải phanh đột ngột để tránh đâm vào người đi bộ.

The car in front of me braked abruptly, causing a minor collision.

Chiếc xe phía trước tôi phanh đột ngột, gây ra va chạm nhẹ.

Drivers should always brake slowly in icy conditions to prevent skidding.

Các tài xế nên phanh chậm trong điều kiện đường trơn để tránh trượt.

Dạng động từ của Brake (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Brake

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Braked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Braked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Brakes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Braking

Kết hợp từ của Brake (Verb)

CollocationVí dụ

Brake to avoid something

Đạp phanh để tránh cái gì

She braked to avoid hitting the pedestrian.

Cô ấy phanh để tránh va chạm với người đi bộ.

Brake to a halt

Dừng lại đột ngột

The pandemic caused the economy to brake to a halt.

Đại dịch làm kinh tế dừng lại.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Brake cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brake

Không có idiom phù hợp