Bản dịch của từ Throttle trong tiếng Việt
Throttle
Throttle (Noun)
She grabbed his throat in a fit of anger.
Cô ấy nắm cổ anh ta trong cơn tức giận.
He felt a lump in his gullet after swallowing a large bite.
Anh ta cảm thấy một cục ở thái dương sau khi nuốt một miếng lớn.
The singer's windpipe was sore after the intense performance.
Ống khí của ca sĩ đau sau màn trình diễn căng thẳng.
The mechanic adjusted the throttle to increase the engine power.
Thợ cơ khí điều chỉnh bộ ga để tăng công suất động cơ.
She pushed the throttle forward to make the boat move faster.
Cô ấy đẩy bộ ga về phía trước để thuyền di chuyển nhanh hơn.
The pilot pulled back the throttle to reduce the speed of the plane.
Phi công kéo bộ ga về phía sau để giảm tốc độ của máy bay.
Dạng danh từ của Throttle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Throttle | Throttles |
Throttle (Verb)
Tấn công hoặc giết (ai đó) bằng cách bóp cổ hoặc bóp cổ họ.
Attack or kill someone by choking or strangling them.
He tried to throttle the thief who broke into his house.
Anh ấy đã cố gắng áp đặt người trộm đã đột nhập vào nhà mình.
The criminal attempted to throttle the witness to silence him.
Tội phạm đã cố gắng áp đặt nhân chứng để làm im lặng anh ấy.
She managed to escape when the attacker tried to throttle her.
Cô ấy đã thoát khỏi khi kẻ tấn công cố gắng áp đặt cô ấy.
He throttled back the engine to reduce speed.
Anh ấy hãm lại động cơ để giảm tốc độ.
She throttles the car when approaching crowded areas.
Cô ấy hãm xe khi tiếp cận khu vực đông đúc.
They throttled the motorcycle to avoid accidents in the city.
Họ hãm xe máy để tránh tai nạn trong thành phố.
Dạng động từ của Throttle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Throttle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Throttled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Throttled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Throttles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Throttling |
Họ từ
Từ "throttle" có nghĩa là kiểm soát luồng không khí hoặc nhiên liệu vào động cơ, chủ yếu trong ngữ cảnh ô tô hoặc máy bay. Trong tiếng Anh Mỹ, "throttle" thường dùng để chỉ bộ phận điều khiển trong xe, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào việc kiểm soát dòng chảy của nhiên liệu trong động cơ. Ngoài ý nghĩa kỹ thuật, từ này còn được sử dụng trong ngữ cảnh "throttle back" để chỉ việc giảm bớt hoạt động hoặc tốc độ của một cái gì đó.
Từ "throttle" xuất phát từ tiếng Anh cổ "ðrotian", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *drutan, nghĩa là "đè nén" hoặc "dồn ép". Trong ngữ cảnh động cơ, "throttle" chỉ các cơ chế kiểm soát lượng nhiên liệu vào động cơ, qua đó điều chỉnh công suất hoạt động. Lịch sử từ này phản ánh sự phát triển kỹ thuật và công nghệ phương tiện, phản ánh sự kết hợp giữa kiểm soát và sự gia tăng hiệu suất trong hệ thống động cơ hiện đại.
Từ "throttle" xuất hiện với tần suất tương đối trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và bài viết liên quan đến công nghệ, động cơ, hoặc quỹ đạo giao thông. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "throttle" thường được sử dụng để mô tả việc kiểm soát tốc độ động cơ, thường liên quan đến xe cộ hoặc thiết bị máy móc. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng có thể được áp dụng trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin, khi đề cập đến việc giới hạn băng thông hoặc tài nguyên hệ thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp