Bản dịch của từ Windpipe trong tiếng Việt
Windpipe
Windpipe (Noun)
The doctor examined the man's windpipe for any signs of blockage.
Bác sĩ kiểm tra ống khí của người đàn ông để tìm dấu hiệu tắc nghẽn.
She felt a tickle in her windpipe after laughing too hard.
Cô ấy cảm thấy ngứa ở ống khí sau khi cười quá nhiều.
In emergency situations, it's crucial to keep the windpipe clear.
Trong tình huống khẩn cấp, việc giữ ống khí thông thoáng rất quan trọng.
Dạng danh từ của Windpipe (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Windpipe | Windpipes |
Họ từ
"Windpipe" (tiếng Anh: trachea) là thuật ngữ chỉ ống dẫn khí, nối từ thanh quản đến phổi, có chức năng truyền dẫn không khí vào phổi và ra ngoài. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu trong cả hai biến thể Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phương ngữ, với người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu nhiều hơn.
Từ "windpipe" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "windpipe", trong đó "wind" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "wind", có nghĩa là gió, và "pipe" xuất phát từ từ tiếng Latin "pipa", có nghĩa là ống hoặc khe hở. Thế kỷ 14, từ này được sử dụng để chỉ ống khí hô hấp trong cơ thể. Ý nghĩa của từ vẫn được giữ nguyên trong ngữ cảnh y học hiện đại, chỉ đến khí quản, ống dẫn khí từ họng đến phổi.
Từ "windpipe" (khí quản) xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh y học, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về hệ hô hấp, giải phẫu hoặc tình trạng sức khỏe liên quan đến đường hô hấp. Nó cũng có thể xuất hiện trong các bài báo khoa học hoặc giáo trình y khoa. Việc nắm vững từ này là cần thiết cho những người theo học lĩnh vực y học hoặc nghiên cứu về sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp