Bản dịch của từ Trachea trong tiếng Việt
Trachea
Trachea (Noun)
The trachea delivers air to the lungs during social activities.
Khí quản cung cấp không khí cho phổi trong các hoạt động xã hội.
The trachea does not function well in polluted urban areas.
Khí quản không hoạt động tốt trong các khu vực đô thị ô nhiễm.
How does the trachea help during social gatherings?
Khí quản giúp gì trong các buổi tụ tập xã hội?
Dạng danh từ của Trachea (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Trachea | Tracheas |
Họ từ
Trachea, hay còn gọi là khí quản, là một ống dẫn khí nằm giữa thanh quản và phế quản, chức năng chính là vận chuyển không khí đến và từ phổi. Trong tiếng Anh, "trachea" được phát âm là /ˈtreɪ.ki.ə/ (Mỹ) và /ˈtræki.ə/ (Anh). Mặc dù viết giống nhau, sự khác biệt trong phát âm và nhấn âm có thể gây nhầm lẫn trong giao tiếp. Trachea cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh y học, sinh học và các lĩnh vực liên quan đến hô hấp.
Từ "trachea" xuất phát từ tiếng Latinh "trachea", có gốc từ tiếng Hy Lạp "tracheia", có nghĩa là "ống" hoặc "đường đi". Trong ngữ cảnh y học, "trachea" chỉ đường hô hấp chính của cơ thể, kết nối thanh quản với phổi. Sự phát triển của từ này thể hiện sự kết hợp giữa hình thái học và chức năng sinh lý, phản ánh chính xác cấu trúc vật lý cũng như vai trò của nó trong hệ hô hấp.
Từ "trachea" (khí quản) xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài thi Nghe và Đọc trong ngữ cảnh liên quan đến y học và sinh học. Nói chung, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu khoa học, học thuật về giải phẫu và sinh lý học, cũng như trong các cuộc thảo luận về đường hô hấp và các rối loạn liên quan. Do đó, mặc dù không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, "trachea" có vai trò quan trọng trong lĩnh vực y tế và nghiên cứu sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp