Bản dịch của từ Trachea trong tiếng Việt
Trachea
Noun [U/C]
Trachea (Noun)
tɹˈeɪkiə
tɹˈeɪkiə
Ví dụ
The trachea delivers air to the lungs during social activities.
Khí quản cung cấp không khí cho phổi trong các hoạt động xã hội.
The trachea does not function well in polluted urban areas.
Khí quản không hoạt động tốt trong các khu vực đô thị ô nhiễm.
How does the trachea help during social gatherings?
Khí quản giúp gì trong các buổi tụ tập xã hội?
Dạng danh từ của Trachea (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Trachea | Tracheas |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Trachea
Không có idiom phù hợp