Bản dịch của từ Gullet trong tiếng Việt
Gullet
Noun [U/C]
Gullet (Noun)
gˈʌlət
gˈʌlɪt
Ví dụ
The gullet helps food travel from the mouth to the stomach.
Thực quản giúp thức ăn di chuyển từ miệng đến dạ dày.
The gullet does not digest food; it only transports it.
Thực quản không tiêu hóa thức ăn; nó chỉ vận chuyển.
Is the gullet important for swallowing food quickly?
Thực quản có quan trọng cho việc nuốt thức ăn nhanh không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Gullet
Không có idiom phù hợp