Bản dịch của từ Gullet trong tiếng Việt

Gullet

Noun [U/C]

Gullet (Noun)

gˈʌlət
gˈʌlɪt
01

Đường đi qua thức ăn từ miệng đến dạ dày; thực quản.

The passage by which food passes from the mouth to the stomach the oesophagus.

Ví dụ

The gullet helps food travel from the mouth to the stomach.

Thực quản giúp thức ăn di chuyển từ miệng đến dạ dày.

The gullet does not digest food; it only transports it.

Thực quản không tiêu hóa thức ăn; nó chỉ vận chuyển.

Is the gullet important for swallowing food quickly?

Thực quản có quan trọng cho việc nuốt thức ăn nhanh không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gullet

Không có idiom phù hợp