Bản dịch của từ Gullet trong tiếng Việt
Gullet
Gullet (Noun)
The gullet helps food travel from the mouth to the stomach.
Thực quản giúp thức ăn di chuyển từ miệng đến dạ dày.
The gullet does not digest food; it only transports it.
Thực quản không tiêu hóa thức ăn; nó chỉ vận chuyển.
Is the gullet important for swallowing food quickly?
Thực quản có quan trọng cho việc nuốt thức ăn nhanh không?
Họ từ
Gullet, hay còn gọi là thực quản, là ống dẫn thức ăn từ họng đến dạ dày trong cơ thể con người và động vật. Từ này xuất phát từ tiếng Anh cổ "gūlc", có nghĩa là "đường dẫn". Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "gullet" được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng nói, người Anh có xu hướng phát âm rõ hơn ở âm "t", trong khi người Mỹ có thể phát âm nhẹ hơn, dẫn đến sự khác biệt trong ngữ điệu và nhấn âm.
Từ "gullet" có nguồn gốc từ tiếng LATIN "gula", có nghĩa là "họng". Thuật ngữ này đã được đưa vào tiếng Anh từ thế kỷ 15 thông qua tiếng Pháp trung đại. Gullet hiện nay được sử dụng để chỉ ống dẫn thức ăn từ miệng đến dạ dày, mang ý nghĩa liên quan mật thiết đến vai trò của nó trong quá trình tiêu hóa. Sự phát triển của nghĩa này phản ánh chức năng sinh lý quan trọng mà nó đảm nhiệm trong cơ thể sống.
Từ "gullet" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài thi viết và nói, liên quan đến các chủ đề về sinh học hoặc y học. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu khoa học và bài viết liên quan đến giải phẫu học, với ý nghĩa chỉ thực quản, bộ phận dẫn thức ăn từ miệng đến dạ dày. Từ này thường không được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp