Bản dịch của từ Floor leader trong tiếng Việt
Floor leader
Floor leader (Noun)
Lãnh đạo của một đảng trong cơ quan lập pháp.
The leader of a party in a legislative assembly.
Nancy Pelosi is the floor leader for the Democratic Party in Congress.
Nancy Pelosi là lãnh đạo đảng Dân chủ tại Quốc hội.
The floor leader does not always represent the party's views accurately.
Lãnh đạo đảng không phải lúc nào cũng đại diện chính xác quan điểm của đảng.
Who is the current floor leader of the Republican Party in Congress?
Ai là lãnh đạo đảng Cộng hòa hiện tại tại Quốc hội?
Người lãnh đạo tại sàn (floor leader) là thuật ngữ chỉ một thành viên trong quốc hội hoặc cơ quan lập pháp có trách nhiệm tổ chức và quản lý hoạt động của các thành viên thuộc đảng của họ tại sàn nghị sự. Với vai trò quan trọng trong việc định hình chính sách và chiến lược bỏ phiếu, người lãnh đạo tại sàn thường đại diện cho đảng trong các cuộc thảo luận và tranh luận. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, nhưng trong văn cảnh từng quốc gia, vai trò có thể khác nhau.
Thuật ngữ "floor leader" có nguồn gốc từ từ "floor" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng Latin "platifera", nghĩa là "bề mặt". Thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị, đặc biệt là trong các cơ quan lập pháp, để chỉ người lãnh đạo nhóm, người có vai trò quan trọng trong việc điều phối và quản lý hoạt động của các thành viên trong một cơ quan. Sự phát triển của khái niệm này phản ánh chức năng lãnh đạo và sự tổ chức trong môi trường chính trị hiện đại.
Thuật ngữ "floor leader" thường được sử dụng ít trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking, vì đây là một thuật ngữ chuyên ngành chính trị dùng để chỉ người lãnh đạo nhóm tại một tầng trong quốc hội hoặc cơ quan lập pháp. Trong các tình huống thông dụng, cụm từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chính trị, trong các bài viết phân tích chính sách hoặc trong bối cảnh quản lý nhóm tại các tổ chức.