Bản dịch của từ Floor leader trong tiếng Việt

Floor leader

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Floor leader (Noun)

floʊɹ lˈidəɹ
floʊɹ lˈidəɹ
01

Lãnh đạo của một đảng trong cơ quan lập pháp.

The leader of a party in a legislative assembly.

Ví dụ

Nancy Pelosi is the floor leader for the Democratic Party in Congress.

Nancy Pelosi là lãnh đạo đảng Dân chủ tại Quốc hội.

The floor leader does not always represent the party's views accurately.

Lãnh đạo đảng không phải lúc nào cũng đại diện chính xác quan điểm của đảng.

Who is the current floor leader of the Republican Party in Congress?

Ai là lãnh đạo đảng Cộng hòa hiện tại tại Quốc hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/floor leader/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Floor leader

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.