Bản dịch của từ Flossy trong tiếng Việt
Flossy

Flossy (Adjective)
Quá phô trương.
Her flossy dress caught everyone's attention at the party.
Chiếc váy lộng lẫy của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.
The flossy decorations at the event added a touch of glamour.
Những trang trí lộng lẫy tại sự kiện thêm một chút sự quyến rũ.
The flossy lifestyle of the wealthy can be quite extravagant.
Lối sống lộng lẫy của giới giàu có có thể khá hoành tráng.
Của hoặc giống như xỉa răng.
Of or like floss.
The flossy fabric felt soft against her skin.
Vải mềm mịn giống lông vũ chạm vào da cô ấy.
The flossy pillows added a luxurious touch to the room.
Những chiếc gối mềm mịn tạo điểm nhấn sang trọng cho phòng.
The flossy decorations gave the event an elegant vibe.
Các trang trí mềm mịn tạo cho sự kiện một cảm giác lịch lãm.
Dạng tính từ của Flossy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Flossy Flossy | Flossier Flossier | Flossiest Chỉ nha khoa |
Họ từ
Từ "flossy" thường được dùng để chỉ những vật dụng có bề mặt mềm mại, giống như lông vũ hoặc vải, có độ bóng hoặc vẻ ngoài hấp dẫn. Trong tiếng Anh Mỹ, "flossy" mang nghĩa tương tự với cách sử dụng phổ biến trong mô tả về thực phẩm hoặc sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, từ này ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh, nơi sử dụng từ "fluffy" nhiều hơn để chỉ độ mềm mại, nhẹ nhàng. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và độ phổ biến của từ trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "flossy" có nguồn gốc từ từ "floss", xuất phát từ tiếng Anh cổ "flausse", có nghĩa là "sợi tơ". "Floss" có nguồn gốc từ tiếng La Tinh "flocca", có nghĩa là "mảnh lông nhỏ". Từ "flossy" mô tả tính chất mềm mại, tỏa sáng và lấp lánh, tương đồng với đặc tính của một số loại sợi. Sự chuyển đổi nghĩa này phản ánh sự liên kết giữa kết cấu vật lý và vẻ đẹp của đối tượng được mô tả.
Từ "flossy" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu bị giới hạn trong ngữ cảnh mô tả đồ vật hoặc chất liệu có đặc tính mềm mại, bồng bềnh. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong thời trang, quảng cáo sản phẩm hoặc khi mô tả vẻ ngoài của một vật thể, chẳng hạn như vải hoặc đồ nội thất. Sự xuất hiện của nó trong văn viết học thuật là khá hiếm gặp, nhưng có thể thấy trong các tác phẩm về phong cách sống hoặc thiết kế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp