Bản dịch của từ Flouted trong tiếng Việt
Flouted

Flouted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của flout.
Simple past and past participle of flout.
Many citizens flouted the new curfew rules last summer.
Nhiều công dân đã phớt lờ các quy định về giờ giới nghiêm mùa hè vừa qua.
Students did not flout the school dress code this year.
Học sinh không phớt lờ quy định về trang phục của trường năm nay.
Did the protesters flout the city's regulations during the demonstration?
Liệu những người biểu tình có phớt lờ các quy định của thành phố trong cuộc biểu tình không?
Dạng động từ của Flouted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flout |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flouted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flouted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flouts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flouting |
Họ từ
Từ "flouted" là động từ quá khứ của "flout", có nghĩa là bất chấp, coi thường hay vi phạm một quy tắc, luật lệ hay thông lệ nào đó. Trong sử dụng ngôn ngữ Anh-Mỹ và Anh-Anh, "flout" giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt. Người Anh thường phát âm trọng âm ở âm một, trong khi người Mỹ có xu hướng phát âm trọng âm nhẹ hơn. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc đạo đức, liên quan đến hành vi vi phạm.
Từ "flouted" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "flouten", có nghĩa là khinh thường hoặc chế nhạo. Được hình thành từ gốc từ tiếng Hà Lan "fluiten", nghĩa là "thổi" hoặc "kêu", từ này đã phát triển để chỉ hành động không tuân thủ hay coi thường các quy tắc hoặc luật lệ. Hiện nay, "flouted" thường được sử dụng để mô tả hành vi vi phạm có tính chất công khai hoặc thể hiện sự bất chấp, phản ánh rõ ràng sức mạnh của thái độ tiêu cực đối với quy tắc xã hội.
Từ "flouted" được sử dụng khá hạn chế trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói, liên quan đến việc vi phạm các quy tắc hoặc chuẩn mực xã hội. Từ này thường được sử dụng trong các văn cảnh phê phán hành vi không tuân thủ, ví dụ như trong các bài luận về luật pháp, đạo đức hoặc các vấn đề xã hội. Trong các tình huống giao tiếp, "flouted" có thể được sử dụng để chỉ những hành động chống lại sự chỉ dẫn hoặc quy định, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về chủ đề như chính trị hoặc quyền con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp