Bản dịch của từ Flouted trong tiếng Việt
Flouted
Flouted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của flout.
Simple past and past participle of flout.
Many citizens flouted the new curfew rules last summer.
Nhiều công dân đã phớt lờ các quy định về giờ giới nghiêm mùa hè vừa qua.
Students did not flout the school dress code this year.
Học sinh không phớt lờ quy định về trang phục của trường năm nay.
Did the protesters flout the city's regulations during the demonstration?
Liệu những người biểu tình có phớt lờ các quy định của thành phố trong cuộc biểu tình không?
Dạng động từ của Flouted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flout |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flouted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flouted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flouts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flouting |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp