Bản dịch của từ Flouted trong tiếng Việt

Flouted

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flouted (Verb)

flˈaʊtɪd
flˈaʊtɪd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của flout.

Simple past and past participle of flout.

Ví dụ

Many citizens flouted the new curfew rules last summer.

Nhiều công dân đã phớt lờ các quy định về giờ giới nghiêm mùa hè vừa qua.

Students did not flout the school dress code this year.

Học sinh không phớt lờ quy định về trang phục của trường năm nay.

Did the protesters flout the city's regulations during the demonstration?

Liệu những người biểu tình có phớt lờ các quy định của thành phố trong cuộc biểu tình không?

Dạng động từ của Flouted (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Flout

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Flouted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Flouted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Flouts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Flouting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Flouted cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flouted

Không có idiom phù hợp