Bản dịch của từ Flouting trong tiếng Việt

Flouting

Verb

Flouting (Verb)

flˈaʊɾɪŋ
flˈaʊɾɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của flout

Present participle and gerund of flout

Ví dụ

She was caught flouting the rules of the organization.

Cô ấy đã bị bắt vì vi phạm các quy định của tổ chức.

Flouting social norms can lead to negative consequences in society.

Vi phạm các quy tắc xã hội có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực trong xã hội.

Flouting the law is not acceptable behavior in any community.

Vi phạm pháp luật không phải là hành vi chấp nhận được trong bất kỳ cộng đồng nào.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flouting

Không có idiom phù hợp