Bản dịch của từ Flouting trong tiếng Việt
Flouting

Flouting (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của flout.
Present participle and gerund of flout.
She was caught flouting the rules of the organization.
Cô ấy đã bị bắt vì vi phạm các quy định của tổ chức.
Flouting social norms can lead to negative consequences in society.
Vi phạm các quy tắc xã hội có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực trong xã hội.
Flouting the law is not acceptable behavior in any community.
Vi phạm pháp luật không phải là hành vi chấp nhận được trong bất kỳ cộng đồng nào.
Dạng động từ của Flouting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flout |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flouted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flouted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flouts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flouting |
Họ từ
Từ "flouting" có nghĩa là hành động thiếu tôn trọng hoặc khinh thường một quy định, nguyên tắc hay sự thỏa thuận nào đó. Trong tiếng Anh, "flouting" thường được sử dụng để chỉ sự vi phạm có chủ ý, thể hiện thái độ bất chấp các chuẩn mực xã hội. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này giống nhau, không có sự khác biệt lớn trong ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút do phong cách và ngữ điệu vùng miền.
Từ "flouting" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh trung cổ "flouten", có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "fluiten", nghĩa là "thổi" hoặc "chế nhạo". Từ này phản ánh hành động không tuân thủ hoặc coi thường quy tắc và chuẩn mực xã hội. Sự phát triển của nghĩa này từ một hành động thô bạo, chế nhạo đã gắn kết với khái niệm hiện đại về việc bất tuân và thể hiện sự ngạo mạn, nối kết với các hình thức chống đối xã hội.
Từ "flouting" thường xuất hiện trong các bài viết tiếng Anh phức tạp và có thể được phân tích trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này ít được sử dụng bởi tính chất đặc trưng của các bài nghe. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong phần Nói và Đọc, thường liên quan đến việc vi phạm các quy tắc hoặc chuẩn mực xã hội. Trong phần Viết, "flouting" thường được dùng để thể hiện quan điểm về sự phá vỡ các quy định pháp luật hoặc đạo đức. Ngoài ra, từ này cũng được áp dụng rộng rãi trong các bối cảnh xã hội và pháp lý, như trong các cuộc thảo luận về quyền con người và đạo đức kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp