Bản dịch của từ Floweret trong tiếng Việt

Floweret

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Floweret (Noun)

flˈaʊəɹɪt
flˈaʊəɹɪt
01

Một bông hoa, đặc biệt là hoa súp lơ hoặc bông cải xanh.

A floret especially of cauliflower or broccoli.

Ví dụ

The floweret of broccoli is very nutritious and delicious in salads.

Bông hoa của bông cải xanh rất bổ dưỡng và ngon trong salad.

The chef did not use any flowerets in the vegetable stir-fry.

Đầu bếp không sử dụng bông hoa nào trong món xào rau.

Do you prefer flowerets or whole broccoli in your dish?

Bạn thích bông hoa hay bông cải xanh nguyên trong món ăn của bạn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/floweret/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Floweret

Không có idiom phù hợp