Bản dịch của từ Floweret trong tiếng Việt
Floweret

Floweret (Noun)
Một bông hoa, đặc biệt là hoa súp lơ hoặc bông cải xanh.
A floret especially of cauliflower or broccoli.
The floweret of broccoli is very nutritious and delicious in salads.
Bông hoa của bông cải xanh rất bổ dưỡng và ngon trong salad.
The chef did not use any flowerets in the vegetable stir-fry.
Đầu bếp không sử dụng bông hoa nào trong món xào rau.
Do you prefer flowerets or whole broccoli in your dish?
Bạn thích bông hoa hay bông cải xanh nguyên trong món ăn của bạn?
Họ từ
"Floweret" là danh từ chỉ một bông hoa nhỏ hoặc một phần của bông hoa lớn hơn, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các phần của hoa hoặc những hoa nhỏ xinh. Từ này ít phổ biến trong ngôn ngữ nói thông thường, chủ yếu xuất hiện trong các văn bản khoa học hoặc nghệ thuật. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "floweret" được viết giống nhau và không có sự khác biệt trong cách sử dụng, nhưng cách đọc có thể khác nhau do các yếu tố giọng James và ngữ điệu địa phương.
Từ "floweret" xuất phát từ tiếng Latin "floreta", hình thành từ gốc "florere" có nghĩa là "nở hoa". Thuật ngữ này lần đầu được sử dụng vào thế kỷ 14 để chỉ những bông hoa nhỏ hoặc nhánh hoa. Sự phát triển của từ này kết nối chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại, nhấn mạnh sự tinh tế và tính nghệ thuật trong hoa, đồng thời thể hiện vẻ đẹp của thiên nhiên qua các chi tiết nhỏ.
Từ "floweret" có tần suất sử dụng thấp trong các phần thi của IELTS, chủ yếu không xuất hiện trong phần Nghe, Nói và Đọc, nhưng có thể được đề cập trong phần Viết thông qua các ngữ cảnh liên quan đến mô tả thực vật học hoặc trong các bài luận về thiên nhiên. Ở các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ những bông hoa nhỏ hoặc nụ hoa, thường xuất hiện trong các văn bản về sinh học, nông nghiệp, hoặc trong các bài thơ mô tả vẻ đẹp tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp